Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Sanchez 5 | |
![]() Mateo Bajamich 14 | |
![]() Agustin Bouzat 31 | |
![]() Braian Romero (Kiến tạo: Matias Pellegrini) 36 | |
![]() Braian Romero (Kiến tạo: Tomas Galvan) 39 | |
![]() Francisco Pizzini 55 | |
![]() Damian Alberto Martinez 60 | |
![]() Lautaro Godoy (Thay: Kevin Lopez) 63 | |
![]() Ramiro Ruiz (Thay: Kevin Lopez) 63 | |
![]() Lautaro Godoy (Thay: Nicolas Lamendola) 64 | |
![]() Maximiliano Villa (Thay: Damian Alberto Martinez) 64 | |
![]() Rodrigo Aliendro (Thay: Matias Pellegrini) 67 | |
![]() Claudio Baeza 70 | |
![]() Carlos Abeldano (Thay: Mateo Bajamich) 73 | |
![]() Diego Valdes (Thay: Tomas Galvan) 78 | |
![]() Franco Nicola (Thay: Adrian Sanchez) 78 | |
![]() Franco Nicola 81 | |
![]() Kevin Ortiz 84 | |
![]() Matias Arias (Thay: Agustin Bouzat) 86 | |
![]() Leonel Roldan (Thay: Braian Romero) 87 | |
![]() Dilan Godoy (Thay: Francisco Pizzini) 87 | |
![]() Diego Valdes (Kiến tạo: Claudio Baeza) 90+5' | |
![]() Marcelo Ortiz 90+6' |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman


Diễn biến Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman

Thẻ vàng cho Marcelo Ortiz.
Claudio Baeza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Diego Valdes đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Dilan Godoy.
Braian Romero rời sân và được thay thế bởi Leonel Roldan.
Agustin Bouzat rời sân và được thay thế bởi Matias Arias.

Thẻ vàng cho Kevin Ortiz.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Franco Nicola.
Adrian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Franco Nicola.
Tomas Galvan rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Mateo Bajamich rời sân và được thay thế bởi Carlos Abeldano.

Thẻ vàng cho Claudio Baeza.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Matias Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aliendro.
Damian Alberto Martinez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Villa.
Nicolas Lamendola rời sân và được thay thế bởi Lautaro Godoy.
Kevin Lopez rời sân và được thay thế bởi Ramiro Ruiz.
Kevin Lopez rời sân và được thay thế bởi Lautaro Godoy.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Atletico Tucuman
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Emanuel Mammana (2), Lisandro Magallan (16), Elias Gomez (3), Agustin Bouzat (26), Claudio Baeza (5), Matias Pellegrini (11), Tomas Galvan (8), Francisco Pizzini (20), Braian Romero (9)
Atletico Tucuman (4-4-2): Matias Mansilla (1), Damian Martinez (4), Clever Ferreira (26), Marcelo Ortiz (13), Miguel Brizuela (33), Adrian Sanchez (5), Kevin Ortiz (45), Kevin Lopez (30), Nicolas Lamendola (23), Mateo Bajamich (9), Leandro Diaz (27)


Thay người | |||
67’ | Matias Pellegrini Rodrigo Aliendro | 63’ | Kevin Lopez Ramiro Ruiz Rodriguez |
78’ | Tomas Galvan Diego Valdés | 64’ | Damian Alberto Martinez Maximiliano Villa |
86’ | Agustin Bouzat Matias Arias | 64’ | Nicolas Lamendola Lautaro Godoy |
87’ | Braian Romero Leonel David Roldan | 73’ | Mateo Bajamich Carlos Gabriel Abeldano |
87’ | Francisco Pizzini Dilan Godoy | 78’ | Adrian Sanchez Franco Nicola |
Cầu thủ dự bị | |||
Álvaro Montero | Juan Gonzalez | ||
Thiago Silveor | Maximiliano Villa | ||
Isaias Andrada | Gianluca Ferrari | ||
Demian Dominguez | Fausto Grillo | ||
Rodrigo Aliendro | Ignacio Galvan | ||
Diego Valdés | Guillermo Acosta | ||
Leonel David Roldan | Franco Nicola | ||
Alex Veron | Ramiro Ruiz Rodriguez | ||
Dilan Godoy | Lautaro Godoy | ||
Florian Monzon | Carlos Auzqui | ||
Matias Arias | Lisandro Cabrera | ||
Michael Santos | Carlos Gabriel Abeldano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | H T T B B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 17 | H T T H H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H T H B H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H B H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T B B T H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 5 | 15 | H T H H T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H T B B T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H B H T T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | T T H H B |
13 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 14 | T B B T T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | T T B H B |
15 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -4 | 14 | B T T B H |
16 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | B B H T H |
17 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H H H B H |
18 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | T B B T B |
19 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | H B T T B |
20 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | B B T T H |
21 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | B H T H H |
22 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H T B H H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -3 | 10 | T B T B H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B B T B H |
25 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | T B H B H |
26 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B B H H T |
27 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | B T B B B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | B T H H B |
29 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -4 | 5 | B H B H H |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -13 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại