Số lượng khán giả hôm nay là 7894.
![]() Andrew Hjulsager 15 | |
![]() Mads Soendergaard (Kiến tạo: Thomas Joergensen) 40 | |
![]() Sami Jalal Karchoud 44 | |
![]() Christian Gammelgaard (Thay: Amin Chiakha) 46 | |
![]() Charly Horneman (Kiến tạo: Thomas Joergensen) 54 | |
![]() Lasse Nielsen 57 | |
![]() Tobias Lauritsen (Thay: Mads Enggaard) 57 | |
![]() Jakob Vester (Thay: Charly Horneman) 62 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Bismark Edjeodji) 68 | |
![]() Wahid Faghir (Thay: Mikkel Duelund) 68 | |
![]() Mees Hoedemakers (Thay: Sami Jalal Karchoud) 73 | |
![]() Dorian Hanza (Thay: Tim Freriks) 73 | |
![]() Giorgi Tabatadze (Thay: Christian Soerensen) 88 | |
![]() Lukas Kirkegaard (Thay: Thomas Joergensen) 89 | |
![]() Asker Beck (Thay: Mads Soendergaard) 89 |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs Viborg


Diễn biến Vejle Boldklub vs Viborg
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Viborg đã kịp giành được chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 54%, Viborg: 46%.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Anyembe của Viborg cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Andrew Hjulsager thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Daniel Anyembe của Viborg cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 53%, Viborg: 47%.
Jeppe Groenning của Viborg cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dorian Hanza bị phạt vì đẩy Lasse Nielsen.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Anyembe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mike Vestergaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Giorgi Tabatadze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hjalte Bidstrup giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Giorgi Tabatadze sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Lucas Lund Pedersen đã kiểm soát được tình hình.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs Viborg
Vejle Boldklub (4-2-3-1): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Mike Vestergaard (6), Mads Enggard (30), Bismark Edjeodji (32), Andrew Hjulsager (17), Mikkel Duelund (10), Amin Chiakha (29)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Hjalte Bidstrup (26), Thomas Jorgensen (10), Jeppe Grønning (13), Mads Søndergaard (6), Charly Nouck (17), Tim Freriks (9), Sami Jalal Karchoud (29)


Thay người | |||
46’ | Amin Chiakha Christian Gammelgaard | 62’ | Charly Horneman Jakob Vester |
57’ | Mads Enggaard Tobias Lauritsen | 73’ | Sami Jalal Karchoud Mees Hoedemakers |
68’ | Bismark Edjeodji Jonathan Amon | 73’ | Tim Freriks Dorian Hanza |
68’ | Mikkel Duelund Wahid Faghir | 89’ | Mads Soendergaard Asker Beck |
88’ | Christian Soerensen Giorgi Tabatadze | 89’ | Thomas Joergensen Lukas Kirkegaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Gammelgaard | Filip Djukic | ||
Tobias Lauritsen | Mees Hoedemakers | ||
Thomas Gundelund | Asker Beck | ||
Tobias Haahr Jakobsen | Dorian Hanza | ||
Valdemar Lund | Srdan Kuzmic | ||
Jonathan Amon | Mikkel Bach Londal | ||
Wahid Faghir | Lukas Kirkegaard | ||
Giorgi Tabatadze | Frederik Damkjer | ||
Alexi Pitu | Jakob Vester |
Nhận định Vejle Boldklub vs Viborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại