Số khán giả hôm nay là 7477 người.
![]() Igor Vekic 15 | |
![]() Maxime Soulas (Kiến tạo: Tobias Sommer) 15 | |
![]() Christian Gammelgaard 31 | |
![]() Lirim Qamili 32 | |
![]() Stefan Velkov (Kiến tạo: Andrew Hjulsager) 36 | |
![]() Thomas Gundelund 48 | |
![]() Rasmus Vinderslev 55 | |
![]() Bismark Edjeodji (Thay: Amin Chiakha) 61 | |
![]() Lasse Floe (Thay: Valdemar Lund) 61 | |
![]() Mads Agger (Thay: Lirim Qamili) 68 | |
![]() Alexander Lyng (Thay: Kristall Mani Ingason) 68 | |
![]() (Pen) Christian Gammelgaard 77 | |
![]() Mads Enggaard (Thay: Tobias Lauritsen) 79 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Abdoulaye Camara) 79 | |
![]() Albert Rrahmani (Thay: Matthew Hoppe) 83 | |
![]() Simon Waever (Thay: Rasmus Vinderslev) 83 | |
![]() Bismark Edjeodji 87 | |
![]() Alexi Pitu (Thay: Christian Gammelgaard) 89 |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs SoenderjyskE


Diễn biến Vejle Boldklub vs SoenderjyskE
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 48%, Soenderjyske Fodbold: 52%.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đường chuyền của Tobias Sommer từ Soenderjyske Fodbold tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mads Enggaard của Vejle Boldklub phạm lỗi với Olti Hyseni.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 48%, Soenderjyske Fodbold: 52%.
Đường chuyền của Runar Thor Sigurgeirsson từ Soenderjyske Fodbold tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Magnus Jensen của Soenderjyske Fodbold cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Maxime Soulas chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jonathan Amon bị chặn lại.
Vejle Boldklub bắt đầu một pha phản công.
Mike Vestergaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Runar Thor Sigurgeirsson giành chiến thắng trong pha không chiến với Jonathan Amon.
Tobias Sommer bị phạt vì đẩy Igor Vekic.
Stefan Velkov của Vejle Boldklub cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Mads Enggaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs SoenderjyskE
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Valdemar Lund (5), Andrew Hjulsager (17), Mike Vestergaard (6), Tobias Lauritsen (8), Christian Gammelgaard (7), Amin Chiakha (29), Abdoulaye Camara (20)
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Magnus Jensen (5), Runar Thor Sigurgeirsson (21), Tobias Sommer (26), Rasmus Vinderslev (6), Kristall Mani Ingason (10), Lirim Kjamili (15), Matthew Hoppe (14), Olti Hyseni (24)


Thay người | |||
61’ | Valdemar Lund Lasse Flo | 68’ | Kristall Mani Ingason Alexander Lyng |
61’ | Amin Chiakha Bismark Edjeodji | 68’ | Lirim Qamili Mads Agger |
79’ | Abdoulaye Camara Jonathan Amon | 83’ | Rasmus Vinderslev Simon Waever |
79’ | Tobias Lauritsen Mads Enggard | 83’ | Matthew Hoppe Albert Rrahmani |
89’ | Christian Gammelgaard Alexi Pitu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Haahr Jakobsen | Alexander Lyng | ||
Jonathan Amon | Nicolai Flø | ||
Giorgi Tabatadze | Simon Waever | ||
Anders Sonderskov | Pachanga Kristensen | ||
Lasse Flo | Ebube Duru | ||
Mads Enggard | Mads Agger | ||
Alexi Pitu | Albert Rrahmani | ||
Bismark Edjeodji | Alberto Vogtmann | ||
Mikkel Duelund | Anders Hoeg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -2 | 12 | B B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại