Số khán giả hôm nay là 6046.
![]() Peter Ankersen (Kiến tạo: Juho Laehteenmaeki) 42 | |
![]() Ola Solbakken (Kiến tạo: Prince Junior) 45+1' | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Tobias Salquist) 46 | |
![]() Alexi Pitu (Thay: Abdoulaye Camara) 46 | |
![]() Lasse Nielsen 59 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Andrew Hjulsager) 64 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Christian Gammelgaard) 64 | |
![]() Runar Robinsoenn Norheim (Thay: Ola Solbakken) 68 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Prince Junior) 68 | |
![]() Jelle Duin (Thay: Tobias Lauritsen) 78 | |
![]() Mads Enggaard (Thay: Mike Vestergaard) 78 | |
![]() Stefan Velkov 80 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Mark Brink) 81 | |
![]() Alexander Lind 86 | |
![]() Levy Nene (Thay: Alexander Lind) 89 |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs FC Nordsjaelland


Diễn biến Vejle Boldklub vs FC Nordsjaelland
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 43%, FC Nordsjaelland: 57%.
Runar Robinsoenn Norheim sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Igor Vekic đã kiểm soát được.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mads Enggaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lasse Nielsen của Vejle Boldklub cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nicklas Roejkjaer của FC Nordsjaelland thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Lasse Nielsen đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Runar Robinsoenn Norheim bị chặn lại.
Stefan Velkov đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Villum Berthelsen bị chặn lại.
Runar Robinsoenn Norheim tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Villum Berthelsen của FC Nordsjaelland phạm lỗi với Thomas Gundelund.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Nordsjaelland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thomas Gundelund giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs FC Nordsjaelland
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Tobias Lauritsen (8), Mike Vestergaard (6), Andrew Hjulsager (17), Christian Gammelgaard (7), Amin Chiakha (29), Abdoulaye Camara (20)
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Noah Markmann (45), Juho Lahteenmaki (25), Mark Brink (6), Caleb Yirenkyi (36), Nicklas Røjkjær (8), Ola Solbakken (9), Alexander Lind (11), prince amoako junior (22)


Thay người | |||
46’ | Abdoulaye Camara Alexi Pitu | 46’ | Tobias Salquist Stephen Acquah |
64’ | Christian Gammelgaard Mikkel Duelund | 68’ | Prince Junior Peter Villum Berthelsen |
64’ | Andrew Hjulsager Jonathan Amon | 68’ | Ola Solbakken Runar Robinsonn Norheim |
78’ | Tobias Lauritsen Jelle Duin | 81’ | Mark Brink Justin Janssen |
78’ | Mike Vestergaard Mads Enggard | 89’ | Alexander Lind Levy Nene |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Haahr Jakobsen | William Lykke | ||
Valdemar Lund | Levy Nene | ||
Jelle Duin | Justin Janssen | ||
Mikkel Duelund | Peter Villum Berthelsen | ||
Jonathan Amon | Issaka Seidu | ||
Giorgi Tabatadze | Hjalte Rasmussen | ||
Mads Enggard | Malte Heyde | ||
Bismark Edjeodji | Stephen Acquah | ||
Alexi Pitu | Runar Robinsonn Norheim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | B H T H B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | B T T B T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T T B B T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 0 | 7 | -3 | 15 | T B B T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T H H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
10 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B T B H |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại