Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naoto Arai
18
Yasushi Endo
35
Yasushi Endo
41
Caca
45+2'
Hidenori Ishii (Thay: Caca)
46
Kazunari Ichimi
49
Takumi Mase (Kiến tạo: Tae-Hyeon Kim)
57
Takayoshi Ishihara (Thay: Motohiko Nakajima)
58
Elsinho (Thay: Taiki Tamukai)
62
Shota Fujio (Thay: Kazunari Ichimi)
62
Takumi Nagura (Thay: Foguinho)
66
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita)
66
Rio Hyeon (Thay: Taro Sugimoto)
70
Akira Hamashita (Thay: Koki Sugimori)
70
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka)
78
Cayman Togashi (Thay: Masato Nakayama)
78
Yota Sato
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Yasushi Endo (50), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Caca (14), Takashi Abe (25), Taiki Tamukai (2), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Kazunari Ichimi (17), Kazuki Nishiya (24)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
1
Yuma Obata
5
Masashi Wakasa
47
Yota Sato
20
Tae-Hyeon Kim
25
Takumi Mase
4
Koji Hachisuka
8
Yoshiki Matsushita
35
Foguinho
50
Yasushi Endo
44
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
24
Kazuki Nishiya
17
Kazunari Ichimi
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
44
Taro Sugimoto
7
Eiji Shirai
2
Taiki Tamukai
25
Takashi Abe
14
Caca
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
58’
Motohiko Nakajima
Takayoshi Ishihara
46’
Caca
Hidenori Ishii
66’
Foguinho
Takumi Nagura
62’
Kazunari Ichimi
Shota Fujio
66’
Yoshiki Matsushita
Yong-Gi Ryang
62’
Taiki Tamukai
Elsinho
78’
Koji Hachisuka
Yuto Uchida
70’
Koki Sugimori
Akira Hamashita
78’
Masato Nakayama
Cayman Togashi
70’
Taro Sugimoto
Rio Hyeon
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagura
Shota Fujio
Takayoshi Ishihara
Akira Hamashita
Yong-Gi Ryang
Rio Hyeon
Yuto Uchida
Yushi Hasegawa
Yasuhiro Hiraoka
Elsinho
Daichi Sugimoto
Hidenori Ishii
Cayman Togashi
Toru Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/09 - 2021
J League 2
11/06 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
25/06 - 2023
24/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
14/07 - 2024
23/02 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki37191261969T H B T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock37191081967B T T B B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3719991766T H T H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis37181092164T B H T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija37189102263T H T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai37161471262H T B T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata3718712761B T T T H
8Sagan TosuSagan Tosu37161011458T B H B H
9Iwaki FCIwaki FC371411121053T T T B H
10FC ImabariFC Imabari37131410553H H T B H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3714815350H H T T H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3715517-1650T B B T H
13Ventforet KofuVentforet Kofu37111016-843B H B B B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita37111016-1343B H B T H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3791216-839B H B H H
16Oita TrinitaOita Trinita3781415-1538H T B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto379919-1636H B B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama3781019-1834B B H T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3761516-1233H T T B H
20Ehime FCEhime FC3731321-3322B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow