Naoto Arai 18 | |
Yasushi Endo 35 | |
Yasushi Endo 41 | |
Caca 45+2' | |
Hidenori Ishii (Thay: Caca) 46 | |
Kazunari Ichimi 49 | |
Takumi Mase (Kiến tạo: Tae-Hyeon Kim) 57 | |
Takayoshi Ishihara (Thay: Motohiko Nakajima) 58 | |
Elsinho (Thay: Taiki Tamukai) 62 | |
Shota Fujio (Thay: Kazunari Ichimi) 62 | |
Takumi Nagura (Thay: Foguinho) 66 | |
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita) 66 | |
Rio Hyeon (Thay: Taro Sugimoto) 70 | |
Akira Hamashita (Thay: Koki Sugimori) 70 | |
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka) 78 | |
Cayman Togashi (Thay: Masato Nakayama) 78 | |
Yota Sato 90+5' |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

Tokushima Vortis
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis
Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Yasushi Endo (50), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)
Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Caca (14), Takashi Abe (25), Taiki Tamukai (2), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Kazunari Ichimi (17), Kazuki Nishiya (24)

Vegalta Sendai
3-4-2-1
1
Yuma Obata
5
Masashi Wakasa
47
Yota Sato
20
Tae-Hyeon Kim
25
Takumi Mase
4
Koji Hachisuka
8
Yoshiki Matsushita
35
Foguinho
50
Yasushi Endo
44
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
24
Kazuki Nishiya
17
Kazunari Ichimi
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
44
Taro Sugimoto
7
Eiji Shirai
2
Taiki Tamukai
25
Takashi Abe
14
Caca
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez

Tokushima Vortis
4-1-2-3
| Thay người | |||
| 58’ | Motohiko Nakajima Takayoshi Ishihara | 46’ | Caca Hidenori Ishii |
| 66’ | Foguinho Takumi Nagura | 62’ | Kazunari Ichimi Shota Fujio |
| 66’ | Yoshiki Matsushita Yong-Gi Ryang | 62’ | Taiki Tamukai Elsinho |
| 78’ | Koji Hachisuka Yuto Uchida | 70’ | Koki Sugimori Akira Hamashita |
| 78’ | Masato Nakayama Cayman Togashi | 70’ | Taro Sugimoto Rio Hyeon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Takumi Nagura | Shota Fujio | ||
Takayoshi Ishihara | Akira Hamashita | ||
Yong-Gi Ryang | Rio Hyeon | ||
Yuto Uchida | Yushi Hasegawa | ||
Yasuhiro Hiraoka | Elsinho | ||
Daichi Sugimoto | Hidenori Ishii | ||
Cayman Togashi | Toru Hasegawa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 19 | 12 | 6 | 19 | 69 | T H B T T | |
| 2 | 37 | 19 | 10 | 8 | 19 | 67 | B T T B B | |
| 3 | 37 | 19 | 9 | 9 | 17 | 66 | T H T H T | |
| 4 | 37 | 18 | 10 | 9 | 21 | 64 | T B H T T | |
| 5 | 37 | 18 | 9 | 10 | 22 | 63 | T H T T B | |
| 6 | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | H T B T H | |
| 7 | 37 | 18 | 7 | 12 | 7 | 61 | B T T T H | |
| 8 | 37 | 16 | 10 | 11 | 4 | 58 | T B H B H | |
| 9 | 37 | 14 | 11 | 12 | 10 | 53 | T T T B H | |
| 10 | 37 | 13 | 14 | 10 | 5 | 53 | H H T B H | |
| 11 | 37 | 14 | 8 | 15 | 3 | 50 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 15 | 5 | 17 | -16 | 50 | T B B T H | |
| 13 | 37 | 11 | 10 | 16 | -8 | 43 | B H B B B | |
| 14 | 37 | 11 | 10 | 16 | -13 | 43 | B H B T H | |
| 15 | 37 | 9 | 12 | 16 | -8 | 39 | B H B H H | |
| 16 | 37 | 8 | 14 | 15 | -15 | 38 | H T B B B | |
| 17 | 37 | 9 | 9 | 19 | -16 | 36 | H B B B H | |
| 18 | 37 | 8 | 10 | 19 | -18 | 34 | B B H T T | |
| 19 | 37 | 6 | 15 | 16 | -12 | 33 | H T T B H | |
| 20 | 37 | 3 | 13 | 21 | -33 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch