Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto hôm nay 16-10-2022

Giải J League 2 - CN, 16/10

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
CN, 14:00 16/10/2022
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
4
Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida)
46
Thales Procopio (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Keisuke Tanabe (Thay: Toshiki Takahashi)
69
Masahiro Sugata (Kiến tạo: So Kawahara)
75
Yusuke Minagawa (Thay: Masato Nakayama)
77
Masashi Wakasa (Thay: Naoya Fukumori)
77
Yota Sato
78
Yong-Gi Ryang (Thay: Leandro Desabato)
79
Yasushi Endo (Thay: Cayman Togashi)
88
Itto Fujita (Thay: Shohei Mishima)
88
Yusei Toshida (Thay: Yuhi Takemoto)
88
Foguinho (Kiến tạo: Yasushi Endo)
90+2'
Cayman Togashi
90+2'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Yuma Obata (1), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Naoya Fukumori (3), Leandro Desabato (6), Takumi Mase (25), Motohiko Nakajima (44), Foguinho (35), Yuto Uchida (41), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
1
Yuma Obata
4
Koji Hachisuka
47
Yota Sato
3
Naoya Fukumori
6
Leandro Desabato
25
Takumi Mase
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
41
Yuto Uchida
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
37
Rei Hirakawa
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Yuto Uchida
Takayoshi Ishihara
69’
Toshiki Takahashi
Keisuke Tanabe
77’
Naoya Fukumori
Masashi Wakasa
69’
Naohiro Sugiyama
Thales Procopio
77’
Masato Nakayama
Yusuke Minagawa
88’
Shohei Mishima
Itto Fujita
79’
Leandro Desabato
Yong-Gi Ryang
88’
Yuhi Takemoto
Yusei Toshida
88’
Cayman Togashi
Yasushi Endo
Cầu thủ dự bị
Daichi Sugimoto
Ryuga Tashiro
Masashi Wakasa
Shuichi Sakai
Yong-Gi Ryang
Keisuke Tanabe
Takayoshi Ishihara
Sota Higashide
Ryoma Kida
Thales Procopio
Yasushi Endo
Itto Fujita
Yusuke Minagawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
16/10 - 2022
17/05 - 2023
30/09 - 2023
20/03 - 2024
04/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow