Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi hôm nay 28-10-2023

Giải J League 2 - Th 7, 28/10

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 28/10/2023
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Goke (Kiến tạo: Ryoma Kida)
19
Keigo Numata (Thay: Hidenori Takahashi)
46
Dai Hirase
64
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
66
Ewerton
66
Ewerton (Thay: Kazuki Nagasawa)
66
Hikaru Naruoka (Thay: Takayuki Mae)
66
Silvio (Thay: Yusuke Minagawa)
66
Chihiro Kato (Thay: Motohiko Nakajima)
72
Yong-Joon Heo
77
Kota Kawano (Thay: Shinya Yajima)
77
Taiyo Igarashi (Thay: Joji Ikegami)
77
Silvio (Kiến tạo: Tsubasa Umeki)
78
Renan Paixao
83
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yosuke Akiyama)
85
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
85
Yuta Koide
86
Yong-Joon Heo
90+2'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Yuta Goke (11), Hiromu Kamada (32), Kazuki Nagasawa (37), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (66), Renan Paixao (3), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Hidenori Takahashi (2), Yusuke Minagawa (9), Tsubasa Umeki (24)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
3
Naoya Fukumori
2
Yosuke Akiyama
11
Yuta Goke
32
Hiromu Kamada
37
Kazuki Nagasawa
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
7
Motohiko Nakajima
24
Tsubasa Umeki
9
Yusuke Minagawa
2
Hidenori Takahashi
6
Shinya Yajima
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
15
Takayuki Mae
3
Renan Paixao
66
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
Thay người
66’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
46’
Hidenori Takahashi
Keigo Numata
66’
Kazuki Nagasawa
Ewerton
66’
Yusuke Minagawa
Silvio
72’
Motohiko Nakajima
Chihiro Kato
66’
Takayuki Mae
Hikaru Naruoka
85’
Ryoma Kida
Manabu Saito
77’
Joji Ikegami
Taiyo Igarashi
85’
Yosuke Akiyama
Tae-Hyeon Kim
77’
Shinya Yajima
Kota Kawano
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Silvio
Yong-jun Heo
Riku Terakado
Manabu Saito
Jin Ikoma
Kai Matsuzaki
Keigo Numata
Chihiro Kato
Hikaru Naruoka
Ewerton
Taiyo Igarashi
Tae-Hyeon Kim
Kota Kawano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow