Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi hôm nay 10-04-2022

Giải J League 2 - CN, 10/4

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 10/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryoma Kida (Kiến tạo: Yusuke Minagawa)
16
Tae-Hyeon Kim
21
Tae-Hyeon Kim
26
Masashi Wakasa (Thay: Yusuke Minagawa)
28
Cayman Togashi (Kiến tạo: Takumi Mase)
52
Masakazu Yoshioka (Thay: Takaya Numata)
62
Kazuhito Kishida (Kiến tạo: Hiroto Ishikawa)
68
Yatsunori Shimaya (Thay: Koji Yamase)
74
Kota Osone (Thay: Takumi Nagura)
78
Leandro Desabato (Thay: Foguinho)
78
Hirofumi Watanabe
82
Reoto Kodama (Thay: Daisuke Takagi)
85
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
85
Yuto Uchida (Thay: Ryoma Kida)
87
Naoya Fukumori (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
87
Nedeljko Stojisic
90+2'
Takumi Mase
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai (4-4-2): Nedeljko Stojisic (22), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Takayoshi Ishihara (14), Takumi Nagura (28), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Cayman Togashi (42), Yusuke Minagawa (19)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hiroto Ishikawa (7), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Riku Kamigaki (26), Daisuke Takagi (18), Kazuhito Kishida (9), Takaya Numata (19)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
22
Nedeljko Stojisic
25
Takumi Mase
13
Yasuhiro Hiraoka
20
Tae-Hyeon Kim
14
Takayoshi Ishihara
28
Takumi Nagura
35
Foguinho
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
42
Cayman Togashi
19
Yusuke Minagawa
19
Takaya Numata
9
Kazuhito Kishida
18
Daisuke Takagi
26
Riku Kamigaki
33
Koji Yamase
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
7
Hiroto Ishikawa
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
28’
Yusuke Minagawa
Masashi Wakasa
62’
Takaya Numata
Masakazu Yoshioka
78’
Takumi Nagura
Kota Osone
74’
Koji Yamase
Yatsunori Shimaya
78’
Foguinho
Leandro Desabato
85’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
87’
Yasuhiro Hiraoka
Naoya Fukumori
85’
Daisuke Takagi
Reoto Kodama
87’
Ryoma Kida
Yuto Uchida
Cầu thủ dự bị
Naoya Fukumori
Kosuke Kikuchi
Daichi Sugimoto
Daisuke Yoshimitsu
Kota Osone
Hikaru Manabe
Yong-Gi Ryang
Kentaro Sato
Leandro Desabato
Yatsunori Shimaya
Yuto Uchida
Reoto Kodama
Masashi Wakasa
Masakazu Yoshioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow