Thứ Tư, 05/11/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fumiya Sugiura (Kiến tạo: Kenshin Takagishi)
29
Ryosuke Maeda
41
Mizuki Ando (Thay: Kosuke Kinoshita)
55
Ryo Niizato (Thay: Ryosuke Maeda)
55
Fumiya Sugiura
62
Motohiko Nakajima
62
Kodai Dohi (Thay: Fumiya Sugiura)
65
Reo Yasunaga (Thay: Jun Kanakubo)
65
Takumi Nagura (Thay: Chihiro Kato)
71
Foguinho
73
Kodai Dohi (Kiến tạo: Yoshitake Suzuki)
74
Cayman Togashi (Thay: Foguinho)
77
Kyohei Yoshino (Thay: Yong-Gi Ryang)
77
(Pen) Masato Nakayama
83
Jefferson David Tabinas (Thay: Kenshin Takagishi)
84
Kyohei Yoshino
90
Felippe Cardoso (Thay: Yasushi Endo)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Takumi Mase (25), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Yasushi Endo (50), Foguinho (35), Yong-Gi Ryang (10), Chihiro Kato (26), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (28), Koki Gotoda (2), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Kenshin Takagishi (30), Ryosuke Maeda (16), Fumiya Sugiura (34), Jun Kanakubo (10), Naoki Tsubaki (14), Kosuke Kinoshita (15)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
25
Takumi Mase
47
Yota Sato
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
10
Yong-Gi Ryang
26
Chihiro Kato
44
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
15
Kosuke Kinoshita
14
Naoki Tsubaki
10
Jun Kanakubo
34
Fumiya Sugiura
16
Ryosuke Maeda
30
Kenshin Takagishi
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
2
Koki Gotoda
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
71’
Chihiro Kato
Takumi Nagura
55’
Kosuke Kinoshita
Mizuki Ando
77’
Foguinho
Cayman Togashi
55’
Ryosuke Maeda
Ryo Niizato
77’
Yong-Gi Ryang
Kyohei Yoshino
65’
Fumiya Sugiura
Kodai Dohi
90’
Yasushi Endo
Felippe Cardoso
65’
Jun Kanakubo
Reo Yasunaga
84’
Kenshin Takagishi
Jefferson David Tabinas
Cầu thủ dự bị
Koji Hachisuka
Mizuki Ando
Cayman Togashi
Kodai Dohi
Felippe Cardoso
Ryo Niizato
Yasuhiro Hiraoka
Reo Yasunaga
Daichi Sugimoto
Kaito Umeda
Kyohei Yoshino
Jefferson David Tabinas
Takumi Nagura
Kaiho Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
03/09 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
16/03 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock35191062267T T B T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki35171261463H T T H B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3518891662H B T H T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3517992160T T T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis35161091758T T T B H
6Vegalta SendaiVegalta Sendai35151371058T B H T B
7Jubilo IwataJubilo Iwata3517612657B T B T T
8Sagan TosuSagan Tosu3516910657H T T B H
9Iwaki FCIwaki FC351410111252B T T T T
10FC ImabariFC Imabari3513139652H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3513715246T T H H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3514417-1846B B T B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu35111014-443T B B H B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3510916-1539H H B H B
15Oita TrinitaOita Trinita3581413-1238B H H T B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC3591016-837B B B H B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto359818-1435H B H B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3561415-1132B B H T T
19Kataller ToyamaKataller Toyama3561019-2128B T B B H
20Ehime FCEhime FC3531220-2921T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow