Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fumiya Sugiura (Kiến tạo: Kenshin Takagishi)
29
Ryosuke Maeda
41
Mizuki Ando (Thay: Kosuke Kinoshita)
55
Ryo Niizato (Thay: Ryosuke Maeda)
55
Fumiya Sugiura
62
Motohiko Nakajima
62
Kodai Dohi (Thay: Fumiya Sugiura)
65
Reo Yasunaga (Thay: Jun Kanakubo)
65
Takumi Nagura (Thay: Chihiro Kato)
71
Foguinho
73
Kodai Dohi (Kiến tạo: Yoshitake Suzuki)
74
Cayman Togashi (Thay: Foguinho)
77
Kyohei Yoshino (Thay: Yong-Gi Ryang)
77
(Pen) Masato Nakayama
83
Jefferson David Tabinas (Thay: Kenshin Takagishi)
84
Kyohei Yoshino
90
Felippe Cardoso (Thay: Yasushi Endo)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Takumi Mase (25), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Yasushi Endo (50), Foguinho (35), Yong-Gi Ryang (10), Chihiro Kato (26), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (28), Koki Gotoda (2), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Kenshin Takagishi (30), Ryosuke Maeda (16), Fumiya Sugiura (34), Jun Kanakubo (10), Naoki Tsubaki (14), Kosuke Kinoshita (15)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
25
Takumi Mase
47
Yota Sato
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
10
Yong-Gi Ryang
26
Chihiro Kato
44
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
15
Kosuke Kinoshita
14
Naoki Tsubaki
10
Jun Kanakubo
34
Fumiya Sugiura
16
Ryosuke Maeda
30
Kenshin Takagishi
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
2
Koki Gotoda
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
71’
Chihiro Kato
Takumi Nagura
55’
Kosuke Kinoshita
Mizuki Ando
77’
Foguinho
Cayman Togashi
55’
Ryosuke Maeda
Ryo Niizato
77’
Yong-Gi Ryang
Kyohei Yoshino
65’
Fumiya Sugiura
Kodai Dohi
90’
Yasushi Endo
Felippe Cardoso
65’
Jun Kanakubo
Reo Yasunaga
84’
Kenshin Takagishi
Jefferson David Tabinas
Cầu thủ dự bị
Koji Hachisuka
Mizuki Ando
Cayman Togashi
Kodai Dohi
Felippe Cardoso
Ryo Niizato
Yasuhiro Hiraoka
Reo Yasunaga
Daichi Sugimoto
Kaito Umeda
Kyohei Yoshino
Jefferson David Tabinas
Takumi Nagura
Kaiho Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
03/09 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1710431334H T T T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
4Mito HollyhockMito Hollyhock179531132T T T T T
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032T B T T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu18855129T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari17674625H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
15Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
17Kataller ToyamaKataller Toyama17377-316H B H B H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC17188-1211H H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow