Thứ Năm, 17/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 3

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 1-2
CN, 11:05 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Suzuki
2
Rikiya Uehara (Kiến tạo: Ko Matsubara)
8
Yuta Goke (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
14
Yuto Suzuki
30
Shota Kaneko (Thay: Masaya Matsumoto)
46
Ryunosuke Sagara (Thay: Masato Nakayama)
62
Yong-Joon Heo (Thay: Motohiko Nakajima)
62
Keisuke Goto (Thay: Hiroki Yamada)
62
Foguinho (Thay: Yuta Koide)
74
Yasushi Endo (Thay: Ryoma Kida)
74
Keisuke Goto (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
76
Kosuke Yamamoto (Thay: Rikiya Uehara)
77
Yong-Gi Ryang (Thay: Ewerton)
84
Yasushi Endo (Kiến tạo: Foguinho)
90
Daiki Ogawa (Thay: Kensuke Fujiwara)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Yuto Uchida (41), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Motohiko Nakajima (7)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Kensuke Fujiwara (38), Rikiya Uehara (7), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Ryo Germain (18)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
5
Masashi Wakasa
15
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
11
Yuta Goke
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
18
Ryoma Kida
9
Masato Nakayama
7
Motohiko Nakajima
18
Ryo Germain
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
7
Rikiya Uehara
38
Kensuke Fujiwara
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
62’
Motohiko Nakajima
Yong-jun Heo
46’
Masaya Matsumoto
Shota Kaneko
62’
Masato Nakayama
Ryunosuke Sagara
62’
Hiroki Yamada
Keisuke Goto
74’
Ryoma Kida
Yasushi Endo
77’
Rikiya Uehara
Kosuke Yamamoto
74’
Yuta Koide
Foguinho
90’
Kensuke Fujiwara
Daiki Ogawa
84’
Ewerton
Yong-Gi Ryang
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Keisuke Goto
Yong-jun Heo
Daiki Ogawa
Yasushi Endo
Kosuke Yamamoto
Foguinho
Yosuke Furukawa
Ryunosuke Sagara
Shota Kaneko
Yong-Gi Ryang
Yuji Kajikawa
Yosuke Akiyama
So Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/06 - 2023
06/08 - 2023
23/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow