Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs JEF United Chiba hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 2

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chihiro Kato
39
Ikki Arai
55
Takaki Fukumitsu (Thay: Rui Sueyoshi)
60
Takumi Nagura (Thay: Chihiro Kato)
65
Felippe Cardoso (Thay: Yusuke Minagawa)
65
Ricardo Lopes (Thay: Keita Buwanika)
72
Solomon Sakuragawa (Thay: Tiago Leonco)
72
Tomoya Miki (Kiến tạo: Daniel Alves)
74
Foguinho (Thay: Yasushi Endo)
76
Min-Kyu Jang (Thay: Yusuke Kobayashi)
79
Koki Yonekura (Thay: Shunsuke Nishikubo)
79
Koji Hachisuka (Thay: Tae-Hyeon Kim)
86
Naoya Fukumori (Thay: Motohiko Nakajima)
86

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs JEF United Chiba

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Takumi Mase (25), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yasushi Endo (50), Kyohei Yoshino (16), Motohiko Nakajima (44), Chihiro Kato (26), Masato Nakayama (9), Yusuke Minagawa (19)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Shuto Tanabe (30), Daniel Alves (33), Shunsuke Nishikubo (26), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Yusuke Kobayashi (5), Keita Buwanika (37), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
25
Takumi Mase
47
Yota Sato
13
Yasuhiro Hiraoka
20
Tae-Hyeon Kim
50
Yasushi Endo
16
Kyohei Yoshino
44
Motohiko Nakajima
26
Chihiro Kato
9
Masato Nakayama
19
Yusuke Minagawa
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
37
Keita Buwanika
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
26
Shunsuke Nishikubo
33
Daniel Alves
30
Shuto Tanabe
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
65’
Chihiro Kato
Takumi Nagura
60’
Rui Sueyoshi
Takaki Fukumitsu
76’
Yasushi Endo
Foguinho
72’
Tiago Leonco
Solomon Sakuragawa
86’
Tae-Hyeon Kim
Koji Hachisuka
72’
Keita Buwanika
Ricardo Lopes
86’
Motohiko Nakajima
Naoya Fukumori
79’
Shunsuke Nishikubo
Koki Yonekura
79’
Yusuke Kobayashi
Min-Kyu Jang
Cầu thủ dự bị
Felippe Cardoso
Solomon Sakuragawa
Foguinho
Ricardo Lopes
Takumi Nagura
Koya Kazama
Yong-Gi Ryang
Takaki Fukumitsu
Koji Hachisuka
Koki Yonekura
Naoya Fukumori
Min-Kyu Jang
Daichi Sugimoto
Sota Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
27/08 - 2022
28/05 - 2023
23/09 - 2023
27/04 - 2024
25/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow