Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC hôm nay 29-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/7

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 29/07/2023
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kotaro Yamahara
1
Kai Matsuzaki
36
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Takumi Mase)
41
Shohei Kawakami (Thay: Ryota Iwabuchi)
46
Akiyuki Yokoyama
47
Tae-Hyeon Kim
55
Kanta Nagata (Thay: Akiyuki Yokoyama)
58
Ken Yamura (Thay: Taiki Arai)
58
Ryosuke Hisadomi
63
George Onaiwu (Thay: Kai Matsuzaki)
66
Chihiro Kato (Thay: Yuta Goke)
66
Shohei Kawakami
69
Foguinho (Thay: Ryoma Kida)
82
Masato Nakayama (Thay: Yong-Joon Heo)
82
Yudai Tokunaga (Thay: Anderson Chaves)
82
Shota Suzuki (Thay: Nobuyuki Kawashima)
85

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
23 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Hiromu Kamada (32), Kai Matsuzaki (26), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Masayuki Yamada (4), Kotaro Yamahara (16), Ryosuke Hisadomi (22), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Anderson Chaves (11)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
32
Hiromu Kamada
26
Kai Matsuzaki
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
88
Yong-jun Heo
11
Anderson Chaves
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
6
Taiki Arai
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
Masayuki Yamada
2
Nobuyuki Kawashima
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
66’
Yuta Goke
Chihiro Kato
46’
Ryota Iwabuchi
Shohei Kawakami
66’
Kai Matsuzaki
George Onaiwu
58’
Akiyuki Yokoyama
Kanta Nagata
82’
Yong-Joon Heo
Masato Nakayama
58’
Taiki Arai
Ken Yamura
82’
Ryoma Kida
Foguinho
82’
Anderson Chaves
Yudai Tokunaga
85’
Nobuyuki Kawashima
Shota Suzuki
Cầu thủ dự bị
Masato Nakayama
Tomoki Ueda
Foguinho
Shota Suzuki
Yuma Obata
Yudai Tokunaga
Masashi Wakasa
Shohei Kawakami
Yong-Gi Ryang
Kanta Nagata
Chihiro Kato
Kenshiro Hirao
George Onaiwu
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow