Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs FC Ryukyu hôm nay 23-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 23/4

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 23/04/2022
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masashi Wakasa (Thay: Takayoshi Ishihara)
39
Kyohei Yoshino
45+1'
Hiromu Kamada (Thay: Takumi Nagura)
46
Foguinho (Thay: Kyohei Yoshino)
46
Felippe Cardoso (Kiến tạo: Ryoma Kida)
58
Yuki Omoto (Thay: Keigo Numata)
60
Kazumasa Uesato (Thay: Yu Tomidokoro)
70
Takashi Kanai (Thay: Ren Ikeda)
70
Katsuya Nakano (Thay: Kazuto Takezawa)
70
Nedeljko Stojisic (Thay: Yuma Obata)
76
Ryoma Kida (Kiến tạo: Felippe Cardoso)
80
Keita Tanaka
82
Takuya Hitomi (Thay: Koki Kiyotake)
83
Chihiro Kato (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
FC Ryukyu
FC Ryukyu
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs FC Ryukyu

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Takayoshi Ishihara (14), Takumi Nagura (28), Kyohei Yoshino (16), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Felippe Cardoso (15)

FC Ryukyu (3-4-2-1): Junto Taguchi (26), Makito Uehara (22), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Keita Tanaka (7), Yu Tomidokoro (10), Kazuto Takezawa (25), Keigo Numata (14), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
25
Takumi Mase
13
Yasuhiro Hiraoka
20
Tae-Hyeon Kim
14
Takayoshi Ishihara
28
Takumi Nagura
16
Kyohei Yoshino
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
19
Yusuke Minagawa
15
Felippe Cardoso
19
Yuki Kusano
13
Koki Kiyotake
8
Ren Ikeda
14
Keigo Numata
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
7
Keita Tanaka
2
Takayuki Fukumura
4
Ryohei Okazaki
22
Makito Uehara
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
3-4-2-1
Thay người
39’
Takayoshi Ishihara
Masashi Wakasa
60’
Keigo Numata
Yuki Omoto
46’
Takumi Nagura
Hiromu Kamada
70’
Yu Tomidokoro
Kazumasa Uesato
46’
Kyohei Yoshino
Foguinho
70’
Kazuto Takezawa
Katsuya Nakano
76’
Yuma Obata
Nedeljko Stojisic
70’
Ren Ikeda
Takashi Kanai
90’
Yasuhiro Hiraoka
Chihiro Kato
83’
Koki Kiyotake
Takuya Hitomi
Cầu thủ dự bị
Chihiro Kato
Takuya Hitomi
Masashi Wakasa
Kazumasa Uesato
Nedeljko Stojisic
Yuki Omoto
Hiromu Kamada
Katsuya Nakano
Foguinho
Yong-Jik Ri
Yasushi Endo
Takashi Kanai
Cayman Togashi
Danny Carvajal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2022
10/07 - 2022

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow