Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC hôm nay 26-05-2024

Giải J League 2 - CN, 26/5

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 4

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 26/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Motohiko Nakajima
10
Jumpei Hayakawa (Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi)
21
Hiroto Iwabuchi
31
Rui Sueyoshi
32
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Jumpei Hayakawa)
46
Ibuki Fujita
49
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
60
Takumi Mase (Thay: Rikuto Ishio)
61
Kazuki Nagasawa
65
Takaya Kimura (Kiến tạo: Lucao)
69
Yoshiki Matsushita (Thay: Kazuki Nagasawa)
70
Toya Myogan (Thay: George Onaiwu)
70
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
75
Yudai Tanaka (Thay: Jumpei Hayakawa)
75
Takahiro Yanagi (Kiến tạo: Takaya Kimura)
76
Masato Nakayama (Thay: Ryunosuke Sagara)
78
Eronildo (Thay: Motohiko Nakajima)
78
Keita Saito (Thay: Lucao)
86
Taishi Semba (Thay: Ibuki Fujita)
86
Taishi Semba
88

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama FC

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), George Onaiwu (27), Kazuki Nagasawa (37), Renji Matsui (6), Ryunosuke Sagara (14), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yasutaka Yanagi (5), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
2
Ryota Takada
22
Yuta Koide
5
Masahiro Sugata
39
Rikuto Ishio
27
George Onaiwu
37
Kazuki Nagasawa
6
Renji Matsui
14
Ryunosuke Sagara
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
39
Jumpei Hayakawa
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
5
Yasutaka Yanagi
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Rikuto Ishio
Takumi Mase
60’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
70’
Kazuki Nagasawa
Yoshiki Matsushita
75’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
70’
George Onaiwu
Toya Myogan
75’
Jumpei Hayakawa
Yudai Tanaka
78’
Ryunosuke Sagara
Masato Nakayama
86’
Ibuki Fujita
Taishi Semba
78’
Motohiko Nakajima
Eronildo
86’
Lucao
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Daiki Hotta
Tetsuya Chinen
Ryosuke Kawano
Takumi Mase
Yuji Wakasa
Yoshiki Matsushita
Taishi Semba
Toya Myogan
Takaya Kimura
Masato Nakayama
Yudai Tanaka
Eronildo
Keita Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow