Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Erion Sadiku 44 | |
Simon Johansson (Kiến tạo: Axel Taonsa) 47 | |
Axel Taonsa (Kiến tạo: Jens Magnusson) 52 | |
(Pen) Axel Taonsa 65 | |
Jonathan Ring 66 | |
Karl Gunnarsson (Thay: Victor Wernersson) 66 | |
Mikkel Ladefoged (Thay: Simon Johansson) 67 | |
Albin Winbo (Thay: Olle Edlund) 70 | |
Mikkel Ladefoged (Kiến tạo: Axel Taonsa) 79 | |
Tim Hartzell (Thay: Herman Magnusson) 82 | |
Pedro Ribeiro (Thay: Mattias Hellisdal) 82 | |
Anton Thorsson (Thay: Calvin Kabuye) 83 | |
Niklas Dahlstroem (Thay: Anton Liljenbaeck) 83 | |
Marc Tokich (Thay: Laorent Shabani) 83 | |
Arvid Wiklund (Thay: Emil Hellman) 88 | |
Sidy Sow (Thay: Julius Johansson) 90 | |
Sidy Sow (Kiến tạo: Tim Hartzell) 90+4' |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Vasteraas SK vs Varbergs BoIS FC
Tim Hartzell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sidy Sow đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Julius Johansson rời sân và được thay thế bởi Sidy Sow.
Emil Hellman rời sân và được thay thế bởi Arvid Wiklund.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Anton Liljenbaeck rời sân và được thay thế bởi Niklas Dahlstroem.
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Mattias Hellisdal rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Axel Taonsa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mikkel Ladefoged ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Albin Winbo.
Simon Johansson rời sân và được thay thế bởi Mikkel Ladefoged.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Karl Gunnarsson.
Thẻ vàng cho Jonathan Ring.
ANH ẤY BỎ LỠ - Axel Taonsa thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Jens Magnusson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Axel Taonsa ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Varbergs BoIS FC
Vasteraas SK (3-4-3): Elis Jager (34), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Philip Bonde (4), Jens Magnusson (19), Jonathan Ring (10), Mattias Hellisdal (30), Victor Wernersson (21), Simon Johansson (6), Axel Taonsa (17), Julius Johansson (24)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Anton Liljenbäck (19), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Isak Vidjeskog (21), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (14), Calvin Kabuye (51)


| Thay người | |||
| 66’ | Victor Wernersson Karl Gunnarsson | 70’ | Olle Edlund Albin Winbo |
| 67’ | Simon Johansson Mikkel Ladefoged | 83’ | Anton Liljenbaeck Niklas Dahlström |
| 82’ | Mattias Hellisdal Pedro Ribeiro | 83’ | Calvin Kabuye Anton Thorsson |
| 82’ | Herman Magnusson Tim Hartzell | 83’ | Laorent Shabani Marc Tokich |
| 90’ | Julius Johansson Sidy Sow | 88’ | Emil Hellman Arvid Wiklund |
| Cầu thủ dự bị | |||
Anton Fagerstroem | Karl Strindholm | ||
Karl Gunnarsson | Niklas Dahlström | ||
Pedro Ribeiro | Albin Winbo | ||
Mamadou Diagne | Anton Thorsson | ||
Mikkel Ladefoged | Zakaria Loukili | ||
Tim Hartzell | Marc Tokich | ||
Sidy Sow | Arvid Wiklund | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch