Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Lagerlund 22 | |
![]() Noah Johansson 35 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: Amadou-David Sanyang) 41 | |
![]() Allan Mohideen 41 | |
![]() Herman Magnusson (Kiến tạo: Max Larsson) 45 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Thay: Julius Johansson) 46 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Edmond Berisha) 62 | |
![]() Axel Taonsa 67 | |
![]() (og) David Tokpah 76 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Axel Taonsa) 79 | |
![]() Philip Bonde (Thay: Herman Magnusson) 79 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Adil Titi) 80 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Arian Kabashi) 81 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Kiến tạo: Simon Johansson) 89 | |
![]() Leonardo Caspari Bark (Thay: Max Larsson) 90 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Utsiktens BK


Diễn biến Vasteraas SK vs Utsiktens BK
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Leonardo Caspari Bark.
Simon Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikkel Ladefoged đã ghi bàn!
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Axel Taonsa rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.

PHẢN LƯỚI NHÀ - David Tokpah đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Axel Taonsa.
Edmond Berisha rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
Julius Johansson rời sân và được thay thế bởi Mikkel Ladefoged.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Jens Magnusson đã ghi bàn!

V À A A A O O O Vaesteraas SK ghi bàn.
Max Larsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Herman Magnusson đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Allan Mohideen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Amadou-David Sanyang rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.

Thẻ vàng cho Noah Johansson.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Utsiktens BK
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Axel Taonsa (17), Julius Johansson (24)
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), Allan Mohideen (2), Sebastian Lagerlund (33), David Tokpah (4), Kevin Rodeblad Lowe (21), Arian Kabashi (10), Adil Titi (7), Noah Johansson (25), Amadou Sanyang (26), Kalipha Jawla (16), Robin Book (11)


Thay người | |||
46’ | Julius Johansson Mikkel Ladefoged | 41’ | Mass Modou Sise Edmond Berisha |
79’ | Herman Magnusson Philip Bonde | 62’ | Edmond Berisha Mass Sise |
79’ | Axel Taonsa Simon Johansson | 80’ | Adil Titi Enzo Andrén |
90’ | Max Larsson Leonardo Bark | 81’ | Arian Kabashi Wiggo Hjort |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Oliver Gustafsson | ||
Philip Bonde | Liiban Abdirahman Abadid | ||
Simon Johansson | Alexander Faltsetas | ||
Mikkel Ladefoged | Mass Sise | ||
Leonardo Bark | Wiggo Hjort | ||
Musab Abdi Mohamud | Edmond Berisha | ||
Tim Hartzell | Enzo Andrén |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 7 | 38 | H H T T T | |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 5 | 33 | B B H H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 3 | 32 | B T T B B |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 8 | 29 | T B H T B |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 21 | 5 | 8 | 8 | -9 | 23 | H B B H H |
13 | ![]() | 21 | 4 | 9 | 8 | -4 | 21 | T B H B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 0 | 8 | 13 | -19 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại