V À A A O O O - Jonathan Ring đã ghi bàn!
![]() Simon Johansson (Kiến tạo: Axel Taonsa) 17 | |
![]() Simon Johansson (Kiến tạo: Karl Gunnarsson) 49 | |
![]() Abel Ogwuche 60 | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Victor Wernersson) 60 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Ammar Asani) 64 | |
![]() Charlie Weberg (Thay: Oskar Ruuska) 65 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Herman Magnusson) 71 | |
![]() Max Larsson (Thay: Alexander Warneryd) 72 | |
![]() Angelo Nehme (Thay: Felix Hoerberg) 76 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Thay: Julius Johansson) 86 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Mamadou Diagne) 86 | |
![]() Jonathan Ring 90+3' |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Trelleborgs FF


Diễn biến Vasteraas SK vs Trelleborgs FF

Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
Julius Johansson rời sân và được thay thế bởi Mikkel Ladefoged.
Felix Hoerberg rời sân và được thay thế bởi Angelo Nehme.
Alexander Warneryd rời sân và được thay thế bởi Max Larsson.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Charlie Weberg.
Ammar Asani rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Victor Wernersson rời sân và anh được thay thế bởi Tim Hartzell.

Thẻ vàng cho Abel Ogwuche.
Karl Gunnarsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Johansson ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Axel Taonsa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Johansson đã ghi bàn!

V À A A A O O O O - Vaesteraas SK ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Trelleborgs FF
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Alexander Warneryd (29), Jonathan Ring (10), Axel Taonsa (17), Julius Johansson (24)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Abel Ogwuche (5), Emmanuel Godwin (15), Ammar Asani (16), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Zean Dalugge (45), Armin Culum (11)


Thay người | |||
60’ | Victor Wernersson Tim Hartzell | 64’ | Ammar Asani Johannes Kack |
71’ | Herman Magnusson Bernardo Vilar | 65’ | Oskar Ruuska Charlie Weberg |
72’ | Alexander Warneryd Max Larsson | 76’ | Felix Hoerberg Angelo Luca Nehme |
86’ | Mamadou Diagne Simon Johansson | ||
86’ | Julius Johansson Mikkel Ladefoged |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Charlie Weberg | ||
Simon Johansson | Abbe Rehn | ||
Pedro Ribeiro | Jakob Andersson | ||
Mikkel Ladefoged | Angelo Luca Nehme | ||
Bernardo Vilar | Elliot Lofberg | ||
Tim Hartzell | Johannes Kack | ||
Max Larsson | Carl Ossian Brandin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 7 | 38 | H H T T T | |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 5 | 33 | B B H H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 3 | 32 | B T T B B |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 8 | 29 | T B H T B |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 21 | 5 | 8 | 8 | -9 | 23 | H B B H H |
13 | ![]() | 21 | 4 | 9 | 8 | -4 | 21 | T B H B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 0 | 8 | 13 | -19 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại