Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
![]() Axel Taonsa 16 | |
![]() Max Larsson 42 | |
![]() Mamadou Diagne 47 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Pontus Carlsson) 66 | |
![]() Filip Olsson 71 | |
![]() Jonathan Ring (Kiến tạo: Axel Taonsa) 72 | |
![]() Leonardo Caspari Bark (Thay: Max Larsson) 79 | |
![]() Philip Bonde (Thay: Herman Magnusson) 79 | |
![]() William Thellsson (Thay: Maill Lundgren) 80 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Filip Olsson) 80 | |
![]() Dion Krasniqi (Thay: Karl Bohm) 80 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Simon Gefvert) 85 | |
![]() Jens Magnusson (Thay: Axel Taonsa) 85 | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Victor Wernersson) 90 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Sandvikens IF


Diễn biến Vasteraas SK vs Sandvikens IF
Axel Taonsa rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Simon Gefvert rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Dion Krasniqi.
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Maill Lundgren rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Leonardo Caspari Bark.
Axel Taonsa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Ring đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Olsson.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Max Larsson ghi bàn!

V À A A O O O - Axel Taonsa đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Sandvikens IF
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Axel Taonsa (17), Julius Johansson (24)
Sandvikens IF (4-3-3): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Viggo van der Laan (4), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Maill Lundgren (27), Oskar Erik Lofstrom (5), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Karl Fredrik Bohm (11), Pontus Carlsson (20)


Thay người | |||
79’ | Herman Magnusson Philip Bonde | 66’ | Pontus Carlsson Johan Arvidsson |
79’ | Max Larsson Leonardo Bark | 80’ | Filip Olsson Liam Vabo |
85’ | Simon Gefvert Simon Johansson | 80’ | Maill Lundgren William Thellsson |
85’ | Axel Taonsa Jens Magnusson | 80’ | Karl Bohm Dion Krasniqi |
90’ | Victor Wernersson Tim Hartzell |
Cầu thủ dự bị | |||
Elis Jager | Hannes Sveijer | ||
Philip Bonde | Gustav Thorn | ||
Simon Johansson | Liam Vabo | ||
Mikkel Ladefoged | Johan Arvidsson | ||
Jens Magnusson | William Thellsson | ||
Leonardo Bark | Yabets Yaliso Yaya | ||
Tim Hartzell | Dion Krasniqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại