Julius Johansson rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
![]() Ludvig Richtner (Thay: Alai Hussain Ghasem) 19 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Alai Ghasem) 19 | |
![]() Sebastian Tipura 38 | |
![]() Frederic Nsabiyumva 40 | |
![]() Dino Salihovic (Kiến tạo: Kalle Holmberg) 43 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Kiến tạo: Karl Gunnarsson) 49 | |
![]() Hampus Soederstroem 55 | |
![]() Jesper Modig 58 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Antonio Yakoub) 60 | |
![]() Mikkel Ladefoged 63 | |
![]() Ahmed Yasin 65 | |
![]() Kalle Holmberg 69 | |
![]() Jens Magnusson (Thay: Mikkel Ladefoged) 73 | |
![]() Philip Bonde (Thay: Max Larsson) 73 | |
![]() Blessing Asuman (Thay: Simon Amin) 77 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Herman Magnusson) 82 | |
![]() John Stenberg 90 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Julius Johansson) 90 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Orebro SK


Diễn biến Vasteraas SK vs Orebro SK

Thẻ vàng cho John Stenberg.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
Simon Amin rời sân và được thay thế bởi Blessing Asuman.
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.

Thẻ vàng cho Kalle Holmberg.

Thẻ vàng cho Ahmed Yasin.

V À A A O O O - Mikkel Ladefoged đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Lucas Shlimon.

Thẻ vàng cho Jesper Modig.

Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.
Karl Gunnarsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikkel Ladefoged đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Kalle Holmberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dino Salihovic đã ghi bàn!

V À A A O O O O Oerebro ghi bàn.

Thẻ vàng cho Frederic Nsabiyumva.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Orebro SK
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Mikkel Ladefoged (9), Julius Johansson (24)
Orebro SK (4-3-3): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Jesper Modig (5), John Stenberg (32), Alai Ghasem (2), Ahmed Yasin (99), Hampus Söderström (16), Simon Amin (21), Antonio Yakoub (9), Kalle Holmberg (17), Samuel Kroon (11)


Thay người | |||
73’ | Max Larsson Philip Bonde | 19’ | Alai Ghasem Ludvig Richtnér |
73’ | Mikkel Ladefoged Jens Magnusson | 60’ | Antonio Yakoub Lucas Shlimon |
82’ | Herman Magnusson Bernardo Vilar | 77’ | Simon Amin Blessing Asuman Dankwah |
90’ | Julius Johansson Simon Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Bark | Malte Påhlsson | ||
Andre Bernardini | Melvin Medo Bajrovic | ||
Philip Bonde | Sebastian Tipura | ||
Simon Johansson | Ludvig Richtnér | ||
Pedro Ribeiro | Lowe Astvald | ||
Jens Magnusson | Blessing Asuman Dankwah | ||
Bernardo Vilar | Lucas Shlimon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 7 | 38 | H H T T T | |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 5 | 33 | B B H H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 3 | 32 | B T T B B |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 8 | 29 | T B H T B |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 21 | 5 | 8 | 8 | -9 | 23 | H B B H H |
13 | ![]() | 21 | 4 | 9 | 8 | -4 | 21 | T B H B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 0 | 8 | 13 | -19 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại