Thẻ vàng cho Christian Enemark.
![]() Philip Bonde (Thay: Ali Suljic) 60 | |
![]() Jonathan Ring (Thay: Jens Magnusson) 61 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Axel Taonsa) 61 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Albin Sporrong) 67 | |
![]() James Kirby (Thay: Mohamed Bawa) 67 | |
![]() Christian Enemark (Thay: Theodor Johansson) 67 | |
![]() Erick Brendon 69 | |
![]() Max Larsson (Kiến tạo: Tim Hartzell) 70 | |
![]() Eseg Worke (Thay: Simon Marklund) 78 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Victor Wernersson) 86 | |
![]() Hugo Engstroem (Thay: Aaron Bibout) 86 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Mamadou Diagne) 90 | |
![]() Christian Enemark 90+6' |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Oestersunds FK


Diễn biến Vasteraas SK vs Oestersunds FK

Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Aaron Bibout rời sân và được thay thế bởi Hugo Engstroem.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
Simon Marklund rời sân và được thay thế bởi Eseg Worke.
Tim Hartzell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Larsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erick Brendon.
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Christian Enemark.
Mohamed Bawa rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Albin Sporrong rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bonnah.
Axel Taonsa rời sân và được thay thế bởi Julius Johansson.
Jens Magnusson rời sân và được thay thế bởi Jonathan Ring.
Ali Suljic rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Oestersunds FK
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Tim Hartzell (42), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jens Magnusson (19), Aaron Bibout (27), Axel Taonsa (17)
Oestersunds FK (4-3-3): Adam Ingi Benediktsson (1), Ziad Ghanoum (27), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Theodor Johansson (4), Mohamed Bawa (19), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Michael Aduragbemi Oluwayemi (20), Edgar Sarkis Navassardian (21), Simon Marklund (10)


Thay người | |||
61’ | Jens Magnusson Jonathan Ring | 60’ | Ali Suljic Philip Bonde |
61’ | Axel Taonsa Julius Johansson | 67’ | Theodor Johansson Christian Enemark |
86’ | Aaron Bibout Hugo Engstrom | 67’ | Mohamed Bawa James Kirby |
86’ | Victor Wernersson Bernardo Vilar | 67’ | Albin Sporrong Ahmed Bonnah |
90’ | Mamadou Diagne Elijah Dixon-Bonner | 78’ | Simon Marklund Eseg Worke |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Arnold Origi Otieno | ||
Liiban Abdirahman Abadid | Christian Enemark | ||
Jonathan Ring | James Kirby | ||
Hugo Engstrom | Philip Bonde | ||
Elijah Dixon-Bonner | Ahmed Bonnah | ||
Julius Johansson | Leo Ramberg | ||
Bernardo Vilar | Eseg Worke |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại