Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erik Hedenquist 14 | |
![]() Gabriel Sandberg (Thay: Linus Tornblad) 56 | |
![]() Albert Ejupi (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 56 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Liridon Kalludra) 56 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Kiến tạo: Axel Taonsa) 66 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: Emir Derviskadic) 70 | |
![]() Alexander Heden Lindskog 75 | |
![]() Jimi Nikko (Thay: Erik Hedenquist) 79 | |
![]() Moussa Diallo (Thay: Mikkel Ladefoged) 84 | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Herman Magnusson) 84 | |
![]() Moussa Diallo (Kiến tạo: Jonathan Ring) 87 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Simon Gefvert) 90 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Karl Gunnarsson) 90 | |
![]() Jens Magnusson (Thay: Mamadou Diagne) 90 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs IK Oddevold

Diễn biến Vasteraas SK vs IK Oddevold
Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Karl Gunnarsson rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Simon Gefvert rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Jonathan Ring đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moussa Diallo đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Moussa Diallo.
Erik Hedenquist rời sân và được thay thế bởi Jimi Nikko.

Thẻ vàng cho Alexander Heden Lindskog.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Axel Taonsa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikkel Ladefoged đã ghi bàn!
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Oscar Iglicar Berntsson rời sân và được thay thế bởi Albert Ejupi.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sandberg.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erik Hedenquist.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs IK Oddevold
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Philip Bonde (4), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Mikkel Ladefoged (9), Axel Taonsa (17)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Olle Kjellman Olblad (17), Emir Dervisjradic (16), Liridon Kalludra (10), Oscar Iglicar Berntsson (8), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
84’ | Mikkel Ladefoged Moussa Diallo | 56’ | Oscar Iglicar Berntsson Albert Ejupi |
84’ | Herman Magnusson Tim Hartzell | 56’ | Liridon Kalludra Alexander Heden Lindskog |
90’ | Karl Gunnarsson Pedro Ribeiro | 56’ | Linus Tornblad Gabriel Sandberg |
90’ | Simon Gefvert Jonathan Karlsson | 70’ | Emir Derviskadic Vincent Poppler |
90’ | Mamadou Diagne Jens Magnusson | 79’ | Erik Hedenquist Jimi Nikko |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Noel Hermansson | ||
Simon Johansson | Filip Karlin | ||
Pedro Ribeiro | Vincent Poppler | ||
Jonathan Karlsson | Albert Ejupi | ||
Jens Magnusson | Alexander Heden Lindskog | ||
Moussa Diallo | Jimi Nikko | ||
Tim Hartzell | Gabriel Sandberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | H T H T T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 9 | 1 | 20 | 45 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | B T T B T |
4 | 23 | 12 | 5 | 6 | 9 | 41 | T T T T B | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 13 | 35 | H T B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | T T B T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | -1 | 32 | T B B B B |
10 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -11 | 30 | B B B T T |
11 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -2 | 28 | T H B B H |
12 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -8 | 26 | B H H B T |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | B B T B B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 23 | 1 | 6 | 16 | -29 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại