V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
![]() Filip Trpcevski (Kiến tạo: Noah Oestberg) 5 | |
![]() Anton Lundin 11 | |
![]() Jens Magnusson (Kiến tạo: Alexander Warneryd) 43 | |
![]() Jens Magnusson 45+2' | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Max Larsson) 46 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Max Larsson) 46 | |
![]() Gustav Berggren 54 | |
![]() Liiban Abdirahman Abadid (Thay: Victor Wernersson) 68 | |
![]() Simon Gefvert (Thay: Herman Magnusson) 68 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 73 | |
![]() Hugo Engstroem (Thay: Alexander Warneryd) 77 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Noah Oestberg) 79 | |
![]() Amar Muhsin 90+10' |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs IK Brage


Diễn biến Vasteraas SK vs IK Brage

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Alexander Warneryd rời sân và được thay thế bởi Hugo Engstroem.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Simon Gefvert.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Liiban Abdirahman Abadid.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Julius Johansson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jens Magnusson đã ghi bàn!
Alexander Warneryd đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jens Magnusson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anton Lundin.
Noah Oestberg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs IK Brage
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Bernardo Vilar (33), Victor Wernersson (21), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Jens Magnusson (19), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Aaron Bibout (27), Axel Taonsa (17)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Haris Brkic (19), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)


Thay người | |||
46’ | Max Larsson Julius Johansson | 73’ | Malte Persson Noah Astrand John |
68’ | Victor Wernersson Liiban Abdirahman Abadid | 79’ | Noah Oestberg Emil Tot Wikström |
68’ | Herman Magnusson Simon Gefvert | ||
77’ | Alexander Warneryd Hugo Engstrom |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Adrian Engdahl | ||
Liiban Abdirahman Abadid | Lorik Konjuhi | ||
Pedro Ribeiro | Emil Tot Wikström | ||
Simon Gefvert | Oliwer Stark | ||
Hugo Engstrom | Pontus Jonsson | ||
Julius Johansson | Noah Astrand John | ||
Tim Hartzell | Jonah Almquist |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại