Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamadou Diagne (Kiến tạo: Mousa Dialo) 9 | |
![]() Wilhelm Nilsson 30 | |
![]() Mamadou Diagne (Kiến tạo: Simon Gefvert) 35 | |
![]() Alvin Nordin (Thay: Casper Gabriel Ljung Hofvendahl) 58 | |
![]() Samuel Asoma (Thay: William Westerlund) 58 | |
![]() Alvin Nordin (Thay: Casper Ljung) 58 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Thay: Mousa Dialo) 63 | |
![]() Samuel Asoma 66 | |
![]() Max Larsson 75 | |
![]() Baker Amer (Thay: Alexander Johansson) 79 | |
![]() Adam Akimey (Thay: Simon Bengtsson) 79 | |
![]() Philip Bonde (Thay: Herman Magnusson) 82 | |
![]() Samuel Asoma 85 | |
![]() Samuel Asoma 85 | |
![]() Karl Gunnarsson (Kiến tạo: Simon Gefvert) 88 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Simon Gefvert) 89 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Mamadou Diagne) 89 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Max Larsson) 89 | |
![]() Karl Gunnarsson 90+1' |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Helsingborgs IF


Diễn biến Vasteraas SK vs Helsingborgs IF

V À A A O O O - Karl Gunnarsson đã ghi bàn!
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
Simon Gefvert rời sân và được thay thế bởi Julius Johansson.
Simon Gefvert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karl Gunnarsson đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Samuel Asoma nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Samuel Asoma nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Simon Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Baker Amer.

Thẻ vàng cho Max Larsson.

Thẻ vàng cho Samuel Asoma.
Mousa Dialo rời sân và được thay thế bởi Mikkel Ladefoged.
Casper Ljung rời sân và được thay thế bởi Alvin Nordin.
William Westerlund rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Simon Gefvert đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mamadou Diagne đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Helsingborgs IF
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Mousa Dialo (27), Axel Taonsa (17)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), William Westerlund (23), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Max Svensson (10), Casper Ljung (18), Alexander Johansson (16)


Thay người | |||
63’ | Mousa Dialo Mikkel Ladefoged | 58’ | William Westerlund Samuel Asoma |
82’ | Herman Magnusson Philip Bonde | 58’ | Casper Ljung Alvin Nordin |
89’ | Mamadou Diagne Simon Johansson | 79’ | Simon Bengtsson Adam Akimey |
89’ | Max Larsson Jonathan Karlsson | 79’ | Alexander Johansson Baker Amer |
89’ | Simon Gefvert Julius Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Emil Radahl | ||
Simon Johansson | Samuel Asoma | ||
Pedro Ribeiro | Adam Akimey | ||
Jonathan Karlsson | Ture Gorefalt | ||
Julius Johansson | Baker Amer | ||
Philip Bonde | Oscar Aga | ||
Mikkel Ladefoged | Alvin Nordin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại