Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Malte Hallin 15 | |
Jonathan Ring 37 | |
Marcelo Palomino 38 | |
Philip Bonde (Thay: Max Larsson) 46 | |
Axel Taonsa (Kiến tạo: Victor Wernersson) 56 | |
Pontus Engblom (Thay: Carlos Martinez) 68 | |
Axel Taonsa (Kiến tạo: Mamadou Diagne) 70 | |
Charles Baah (Thay: Malte Hallin) 75 | |
Alexandros Pantelidis (Thay: Dennis Olsson) 75 | |
Tim Hartzell (Thay: Herman Magnusson) 81 | |
Jens Magnusson (Thay: Mamadou Diagne) 81 | |
Moussa Diallo (Thay: Mikkel Ladefoged) 81 | |
Charles Baah 83 | |
Samuel Tammivuori (Thay: Miguel Sandberg) 85 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs GIF Sundsvall


Diễn biến Vasteraas SK vs GIF Sundsvall
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Thẻ vàng cho Charles Baah.
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Moussa Diallo.
Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Charles Baah.
Mamadou Diagne đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Axel Taonsa đã ghi bàn!
Carlos Martinez rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Victor Wernersson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Axel Taonsa đã ghi bàn!
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Marcelo Palomino đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jonathan Ring.
Thẻ vàng cho Malte Hallin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs GIF Sundsvall
Vasteraas SK (3-4-3): Elis Jager (34), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Mikkel Ladefoged (9), Axel Taonsa (17)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Taiki Kagayama (9), Lucas Forsberg (18), Malte Hallin (30), Dennis Olsson (5), Jeremiah Bjoernler (20), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Miguel Sandberg (15), Carlos Martinez (29), Marcelo Palomino (8)


| Thay người | |||
| 46’ | Max Larsson Philip Bonde | 68’ | Carlos Martinez Pontus Engblom |
| 81’ | Mamadou Diagne Jens Magnusson | 75’ | Dennis Olsson Alexandros Pantelidis |
| 81’ | Mikkel Ladefoged Moussa Diallo | 75’ | Malte Hallin Charles Baah |
| 81’ | Herman Magnusson Tim Hartzell | 85’ | Miguel Sandberg Samuel Tammivuori |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Daniel Henareh | ||
Philip Bonde | Alexandros Pantelidis | ||
Simon Johansson | Samuel Tammivuori | ||
Jens Magnusson | Pontus Engblom | ||
Moussa Diallo | Charles Baah | ||
Mattias Hellisdal | Amaro Bahtijar | ||
Tim Hartzell | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch