Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nuno Moreira (Kiến tạo: Paulo Henrique) 6 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Kiến tạo: Erick) 26 | |
![]() Lucas Halter (Kiến tạo: Aitor Cantalapiedra) 34 | |
![]() Robert Renan 39 | |
![]() Lucas Piton (Thay: Jose Rodriguez) 46 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Pablo Vegetti) 46 | |
![]() Rayan (Kiến tạo: Andres Gomez) 52 | |
![]() Lucas Halter 65 | |
![]() (Pen) Rayan 68 | |
![]() Lucas Halter 70 | |
![]() Lucas Halter 70 | |
![]() Raul Caceres (Kiến tạo: Erick) 72 | |
![]() Matheus Franca (Thay: Cauan Barros) 78 | |
![]() Claudinho (Thay: Erick) 80 | |
![]() Osvaldo (Thay: Aitor Cantalapiedra) 80 | |
![]() Dudu (Thay: Ronald) 80 | |
![]() David (Thay: Nuno Moreira) 81 | |
![]() GB (Thay: Tche Tche) 88 | |
![]() Romarinho (Thay: Renato Kayzer) 88 | |
![]() Neris (Thay: Camutanga) 90 | |
![]() GB (Kiến tạo: Lucas Piton) 90+7' |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Vitoria


Diễn biến Vasco da Gama vs Vitoria
Lucas Piton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - GB ghi bàn!
Camutanga rời sân và được thay thế bởi Neris.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Tche Tche rời sân và được thay thế bởi GB.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi David.
Ronald rời sân và được thay thế bởi Dudu.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Erick rời sân và được thay thế bởi Claudinho.
Cauan Barros rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca.
Erick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Raul Caceres đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lucas Halter nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Lucas Halter nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

V À A A O O O - Rayan từ Vasco da Gama thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Lucas Halter.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Andres Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rayan đã ghi bàn!
Pablo Vegetti rời sân và được thay thế bởi Andres Gomez.
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Vitoria
Vasco da Gama (4-3-3): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Hugo Moura (25), Robert Renan (30), Pumita (2), Tche Tche (3), Philippe Coutinho (10), Cauan Barros (88), Rayan (77), Pablo Vegetti (99), Nuno Moreira (17)
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Lucas Halter (5), Camutanga (4), Ze Marcos (3), Maykon Jesus (66), Baralhas (44), Aitor Cantalapiedra (17), Ronald (8), Erick Serafim (33), Renato Kayzer (79)


Thay người | |||
46’ | Jose Rodriguez Lucas Piton | 80’ | Erick Claudinho |
46’ | Pablo Vegetti Andres Gomez | 80’ | Ronald Dudu |
78’ | Cauan Barros Matheus França | 80’ | Aitor Cantalapiedra Osvaldo |
81’ | Nuno Moreira David | 88’ | Renato Kayzer Romarinho |
88’ | Tche Tche GB | 90’ | Camutanga Neris |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Thiago | ||
Lucas Piton | Neris | ||
Lucas Freitas | Claudinho | ||
Victor Luis | Dudu | ||
Mateus Carvalho | Matheuzinho | ||
Benjamin Garre | Kike Saverio | ||
David | Willian | ||
Oliveira | Romarinho | ||
Paulinho | Osvaldo | ||
Andres Gomez | Pepe | ||
Matheus França | Paulo | ||
GB | Carlinhos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại