Thứ Ba, 02/12/2025
Jadson (Thay: Caique)
26
Rayan (Kiến tạo: Lucas Piton)
27
Marcos Paulo (Thay: Wilker Angel)
30
Rodrigo Sam
37
Marcelo Hermes (Kiến tạo: Bill)
39
Nene (Kiến tạo: Jadson)
45+1'
Mandaca (Thay: Rafael Bilu)
46
Tche Tche (Thay: Hugo Moura)
46
Bill
51
Philippe Coutinho
53
Carlos Cuesta
55
Nene
58
Matheus Franca (Thay: Nuno Moreira)
59
Igor Marques
66
Giovanny (Thay: Peixoto)
70
Ewerton (Thay: Nene)
70
Pablo Vegetti (Thay: Andres Gomez)
71
Jose Rodriguez (Thay: Carlos Cuesta)
78
GB (Thay: Lucas Piton)
78
Paulo Henrique
79
Paulo Henrique
88
Ewerton (Kiến tạo: Giovanny)
89

Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Juventude

số liệu thống kê
Vasco da Gama
Vasco da Gama
Juventude
Juventude
70 Kiểm soát bóng 30
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vasco da Gama vs Juventude

Tất cả (62)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Giovanny đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Ewerton ghi bàn!

V À A A O O O - Ewerton ghi bàn!

89' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

89' THẺ ĐỎ! - Paulo Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Paulo Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

88' THẺ ĐỎ! - Paulo Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Paulo Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

88' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Paulo Henrique nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Paulo Henrique nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

79' Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

78'

Lucas Piton rời sân và được thay thế bởi GB.

78'

Carlos Cuesta rời sân và được thay thế bởi Jose Rodriguez.

71'

Andres Gomez rời sân và được thay thế bởi Pablo Vegetti.

70'

Nene rời sân và được thay thế bởi Ewerton.

70'

Peixoto rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

66' Thẻ vàng cho Igor Marques.

Thẻ vàng cho Igor Marques.

59'

Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca.

58' Thẻ vàng cho Nene.

Thẻ vàng cho Nene.

55' Thẻ vàng cho Carlos Cuesta.

Thẻ vàng cho Carlos Cuesta.

53' Thẻ vàng cho Philippe Coutinho.

Thẻ vàng cho Philippe Coutinho.

51' Thẻ vàng cho Bill.

Thẻ vàng cho Bill.

46'

Hugo Moura rời sân và được thay thế bởi Tche Tche.

46'

Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Mandaca.

Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Juventude

Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Carlos Cuesta (46), Robert Renan (30), Lucas Piton (6), Cauan Barros (88), Hugo Moura (25), Andres Gomez (11), Philippe Coutinho (10), Nuno Moreira (17), Rayan (77)

Juventude (3-4-1-2): Jandrei (13), Luan (3), Rodrigo Sam (34), Wilker Ángel (4), Igor Formiga (32), Caique (95), Peixoto (72), Marcelo Hermes (22), Nene (10), Rafael Bilu (99), Bill (19)

Vasco da Gama
Vasco da Gama
4-2-3-1
1
Léo Jardim
96
Paulo Henrique
46
Carlos Cuesta
30
Robert Renan
6
Lucas Piton
88
Cauan Barros
25
Hugo Moura
11
Andres Gomez
10
Philippe Coutinho
17
Nuno Moreira
77
Rayan
19
Bill
99
Rafael Bilu
10
Nene
22
Marcelo Hermes
72
Peixoto
95
Caique
32
Igor Formiga
4
Wilker Ángel
34
Rodrigo Sam
3
Luan
13
Jandrei
Juventude
Juventude
3-4-1-2
Thay người
46’
Hugo Moura
Tche Tche
26’
Caique
Jadson
59’
Nuno Moreira
Matheus França
30’
Wilker Angel
Marcos Paulo
71’
Andres Gomez
Pablo Vegetti
46’
Rafael Bilu
Mandaca
78’
Carlos Cuesta
Pumita
70’
Nene
Ewerthon
78’
Lucas Piton
GB
70’
Peixoto
Giovanny
Cầu thủ dự bị
Daniel Fuzato
Ruan Carneiro
Victor Luis
Ewerthon
Pumita
Giovanny
Thiago Mendes
Jadson
Mateus Carvalho
Abner
Oliveira
Alan Ruschel
Leandrinho
Lucas Fernandes
Paulinho
Mandaca
Tche Tche
Marcos Paulo
GB
Edison Negueba
Matheus França
Reginaldo
Pablo Vegetti
Enio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
20/06 - 2024
06/10 - 2024
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Vasco da Gama

VĐQG Brazil
29/11 - 2025
24/11 - 2025
20/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
29/11 - 2025
H1: 1-1
24/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025
12/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro36191252769T H H T H
4MirassolMirassol36171272263B T H T B
5Botafogo FRBotafogo FR36161191859T H T T H
6FluminenseFluminense3617712858T H T H T
7BahiaBahia3616911457B H B T H
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9CorinthiansCorinthians36121014-446B B T B H
10GremioGremio36121014-646B H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama3613617245B B B B T
12RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
13Atletico MGAtletico MG36111213-345T H B H B
14CearaCeara36111015-343H T B B H
15VitoriaVitoria36101214-1442T H H T T
16Santos FCSantos FC36101115-1141B T H H T
17InternacionalInternacional36101115-1241B H T H B
18FortalezaFortaleza36101016-1440H H T T T
19JuventudeJuventude369720-3134T T H B H
20Sport RecifeSport Recife3621123-4117B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow