Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jadson (Thay: Caique) 26 | |
Rayan (Kiến tạo: Lucas Piton) 27 | |
Marcos Paulo (Thay: Wilker Angel) 30 | |
Rodrigo Sam 37 | |
Marcelo Hermes (Kiến tạo: Bill) 39 | |
Nene (Kiến tạo: Jadson) 45+1' | |
Mandaca (Thay: Rafael Bilu) 46 | |
Tche Tche (Thay: Hugo Moura) 46 | |
Bill 51 | |
Philippe Coutinho 53 | |
Carlos Cuesta 55 | |
Nene 58 | |
Matheus Franca (Thay: Nuno Moreira) 59 | |
Igor Marques 66 | |
Giovanny (Thay: Peixoto) 70 | |
Ewerton (Thay: Nene) 70 | |
Pablo Vegetti (Thay: Andres Gomez) 71 | |
Jose Rodriguez (Thay: Carlos Cuesta) 78 | |
GB (Thay: Lucas Piton) 78 | |
Paulo Henrique 79 | |
Paulo Henrique 88 | |
Ewerton (Kiến tạo: Giovanny) 89 |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Juventude


Diễn biến Vasco da Gama vs Juventude
Giovanny đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ewerton ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Paulo Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Paulo Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Paulo Henrique nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Lucas Piton rời sân và được thay thế bởi GB.
Carlos Cuesta rời sân và được thay thế bởi Jose Rodriguez.
Andres Gomez rời sân và được thay thế bởi Pablo Vegetti.
Nene rời sân và được thay thế bởi Ewerton.
Peixoto rời sân và được thay thế bởi Giovanny.
Thẻ vàng cho Igor Marques.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca.
Thẻ vàng cho Nene.
Thẻ vàng cho Carlos Cuesta.
Thẻ vàng cho Philippe Coutinho.
Thẻ vàng cho Bill.
Hugo Moura rời sân và được thay thế bởi Tche Tche.
Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Mandaca.
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Juventude
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Carlos Cuesta (46), Robert Renan (30), Lucas Piton (6), Cauan Barros (88), Hugo Moura (25), Andres Gomez (11), Philippe Coutinho (10), Nuno Moreira (17), Rayan (77)
Juventude (3-4-1-2): Jandrei (13), Luan (3), Rodrigo Sam (34), Wilker Ángel (4), Igor Formiga (32), Caique (95), Peixoto (72), Marcelo Hermes (22), Nene (10), Rafael Bilu (99), Bill (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Hugo Moura Tche Tche | 26’ | Caique Jadson |
| 59’ | Nuno Moreira Matheus França | 30’ | Wilker Angel Marcos Paulo |
| 71’ | Andres Gomez Pablo Vegetti | 46’ | Rafael Bilu Mandaca |
| 78’ | Carlos Cuesta Pumita | 70’ | Nene Ewerthon |
| 78’ | Lucas Piton GB | 70’ | Peixoto Giovanny |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Ruan Carneiro | ||
Victor Luis | Ewerthon | ||
Pumita | Giovanny | ||
Thiago Mendes | Jadson | ||
Mateus Carvalho | Abner | ||
Oliveira | Alan Ruschel | ||
Leandrinho | Lucas Fernandes | ||
Paulinho | Mandaca | ||
Tche Tche | Marcos Paulo | ||
GB | Edison Negueba | ||
Matheus França | Reginaldo | ||
Pablo Vegetti | Enio | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch