Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andres Gomez 2 | |
Rayan (Kiến tạo: Paulo Henrique) 9 | |
Ricardo Mathias (Thay: Braian Aguirre) 16 | |
Johan Carbonero 21 | |
Ricardo Mathias (Kiến tạo: Alan Rodriguez) 45+2' | |
Rayan (Kiến tạo: Andres Gomez) 47 | |
Cauan Barros 58 | |
Rafael Santos Borre (Thay: Alan Patrick) 59 | |
Luis Aquino (Thay: Thiago Maia) 59 | |
Nuno Moreira (Kiến tạo: Paulo Henrique) 66 | |
Hugo Moura (Thay: Nuno Moreira) 69 | |
Jose Rodriguez (Thay: Thiago Mendes) 69 | |
Bruno Henrique (Thay: Luis Aquino) 71 | |
Pablo Vegetti (Thay: Philippe Coutinho) 79 | |
Matheus Franca (Thay: Andres Gomez) 79 | |
Paulinho (Thay: Rayan) 85 |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Internacional


Diễn biến Vasco da Gama vs Internacional
Rayan rời sân và được thay thế bởi Paulinho.
Andres Gomez rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca.
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Pablo Vegetti.
Luis Aquino rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Thiago Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Rodriguez.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Hugo Moura.
Paulo Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Nuno Moreira đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Rafael Santos Borre.
V À A A A O O O - Cauan Barros đã ghi bàn!
Andres Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rayan đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alan Rodriguez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ricardo Mathias đã ghi bàn!
V À A A O O O - Alan Rodriguez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Internacional
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Carlos Cuesta (46), Robert Renan (30), Lucas Piton (6), Cauan Barros (88), Thiago Mendes (23), Nuno Moreira (17), Philippe Coutinho (10), Andres Gomez (11), Rayan (77)
Internacional (4-3-1-2): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Gabriel Mercado (25), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Bruno Gomes (15), Thiago Maia (29), Alan Rodriguez (14), Alan Patrick (10), Vitinho (28), Johan Carbonero (7)


| Thay người | |||
| 69’ | Thiago Mendes Pumita | 16’ | Braian Aguirre Ricardo Mathias |
| 69’ | Nuno Moreira Hugo Moura | 59’ | Bruno Henrique Luis Otavio |
| 79’ | Andres Gomez Matheus França | 59’ | Alan Patrick Rafael Santos Borré |
| 79’ | Philippe Coutinho Pablo Vegetti | 71’ | Luis Aquino Bruno Henrique |
| 85’ | Rayan Paulinho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Diego Esser | ||
Pumita | Alan Benitez | ||
Victor Luis | Alisson | ||
Leandrinho | Jose Juninho | ||
Oliveira | Victor Gabriel | ||
Lucas Freitas | Luis Otavio | ||
Hugo Moura | Richard | ||
Mateus Carvalho | Bruno Henrique | ||
Paulinho | Oscar Romero | ||
Matheus França | Bruno Tabata | ||
GB | Rafael Santos Borré | ||
Pablo Vegetti | Ricardo Mathias | ||
Nhận định Vasco da Gama vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
