Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Philippe Coutinho 12 | |
![]() Antonio Galeano 16 | |
![]() Richardson 16 | |
![]() Richardson 26 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Mateus Cocao) 46 | |
![]() Cauan Barros 57 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Lourenco) 64 | |
![]() Lucas Freitas 65 | |
![]() Carlos Cuesta (Thay: Lucas Freitas) 65 | |
![]() Rodriguinho 72 | |
![]() Fernandinho (Thay: Paulo Baya) 78 | |
![]() Fernando Sobral (Thay: Richardson) 78 | |
![]() David (Thay: Cauan Barros) 79 | |
![]() Carlos Cuesta (Kiến tạo: Andres Gomez) 80 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Pedro Raul) 84 | |
![]() Vina (Thay: Antonio Galeano) 84 | |
![]() Paulinho (Thay: Nuno Moreira) 86 | |
![]() Lucas Oliveira (Thay: Philippe Coutinho) 86 | |
![]() Fabiano Silva 90+2' | |
![]() Pedro Henrique 90+5' | |
![]() Andres Gomez 90+7' |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Ceara


Diễn biến Vasco da Gama vs Ceara

Thẻ vàng cho Andres Gomez.

V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabiano Silva.
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Lucas Oliveira.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Paulinho.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Vina.
Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Andres Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Cuesta đã ghi bàn!
Cauan Barros rời sân và được thay thế bởi David.
Richardson rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Paulo Baya rời sân và được thay thế bởi Fernandinho.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rodriguinho nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Lucas Freitas rời sân và được thay thế bởi Carlos Cuesta.

Thẻ vàng cho Lucas Freitas.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.

Thẻ vàng cho Cauan Barros.
Mateus Cocao rời sân và được thay thế bởi Andres Gomez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Ceara
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Robert Renan (30), Lucas Freitas (43), Pumita (2), Mateus Carvalho (85), Cauan Barros (88), Rayan (77), Philippe Coutinho (10), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Richardson (26), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lourenco (97), Paulo Baya (17), Pedro Raul (9)


Thay người | |||
46’ | Mateus Cocao Andres Gomez | 64’ | Lourenco Rodriguinho |
65’ | Lucas Freitas Carlos Cuesta | 78’ | Paulo Baya Fernandinho |
79’ | Cauan Barros David | 78’ | Richardson Fernando Sobral |
86’ | Philippe Coutinho Oliveira | 84’ | Pedro Raul Pedro Henrique |
84’ | Antonio Galeano Vina |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Fernando Miguel | ||
Carlos Cuesta | Marllon | ||
Oliveira | Pedro Henrique | ||
Victor Luis | Aylon | ||
Paulinho | Vina | ||
Leandrinho | Nicolas | ||
Benjamin Garre | Lucas Lima | ||
Guilherme Estrella | Eder | ||
Matheus França | Rodriguinho | ||
Andres Gomez | Fernandinho | ||
David | Fernando Sobral | ||
Rafael Ramos |
Nhận định Vasco da Gama vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại