![]() Zsombor Berecz 13 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 13 | |
![]() Kristof Hinora 28 | |
![]() Martin Levente Vago 35 | |
![]() Mario Zeke 40 | |
![]() David Markvart (Thay: Kenny Otigba) 46 | |
![]() Dominik Cipf (Thay: Krisztian Geresi) 46 | |
![]() Donat Szivacski (Thay: Mate Odor) 46 | |
![]() Sebestyen Ihrig-Farkas (Thay: Kristof Hinora) 46 | |
![]() Dominik Cipf 47 | |
![]() Gabor Szalai 51 | |
![]() Alex Szabo 64 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Barna Toth) 70 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Filip Holender) 78 | |
![]() Soma Novothny 80 | |
![]() Uros Djuranovic (Thay: Balint Katona) 82 | |
![]() Milan Sagi (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 82 | |
![]() Mykhaylo Ryashko (Thay: Soma Szuhodovszki) 90 | |
![]() David Markvart 90+4' |
Thống kê trận đấu Vasas Budapest vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Vasas Budapest

Kecskemeti TE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vasas Budapest vs Kecskemeti TE
Vasas Budapest (4-2-3-1): Levente Jova (55), Mate Odor (0), Kenneth Otigba (34), Patrick Iyinbor (57), Erik Silye (58), Zsombor Berecz (13), Patrik Hidi (6), Kristof Hinora (17), Filip Holender (0), Krisztian Geresi (7), Soma Novothny (86)
Kecskemeti TE (5-3-2): Adam Varga (0), Krisztian Nagy (24), Alex Szabo (13), Csaba Belenyesi (0), Gabor Szalai (12), Mario Zeke (0), Bence Zoltan Bano-Szabo (0), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Barna Toth (22), Balint Katona (0)

Vasas Budapest
4-2-3-1
55
Levente Jova
0
Mate Odor
34
Kenneth Otigba
57
Patrick Iyinbor
58
Erik Silye
13
Zsombor Berecz
6
Patrik Hidi
17
Kristof Hinora
0
Filip Holender
7
Krisztian Geresi
86
Soma Novothny
0
Balint Katona
22
Barna Toth
29
Soma Szuhodovszki
16
Levente Martin Vago
0
Bence Zoltan Bano-Szabo
0
Mario Zeke
12
Gabor Szalai
0
Csaba Belenyesi
13
Alex Szabo
24
Krisztian Nagy
0
Adam Varga

Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Kenny Otigba David Markvart | 70’ | Barna Toth Levente Geza Szabo |
46’ | Kristof Hinora Sebestyen Ihrig-Farkas | 82’ | Balint Katona Uros Djuranovic |
46’ | Mate Odor Donat Szivacski | 82’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Milan Sagi |
46’ | Krisztian Geresi Dominik Cipf | 90’ | Soma Szuhodovszki Mykhaylo Ryashko |
78’ | Filip Holender David Zimonyi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Markvart | Marton Peter Greczi | ||
Sebestyen Ihrig-Farkas | Mykhaylo Ryashko | ||
Donat Szivacski | Gabor Buna | ||
David Dombo | Zoltán Bodor | ||
Janos Uram | Levente Geza Szabo | ||
David Zimonyi | Uros Djuranovic | ||
Dominik Cipf | Attila Grunwald | ||
Mate Vida | Milan Sagi | ||
Sandor Hidi | Roland Attila Kersak | ||
Andras Rado | Szalai Szilard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Vasas Budapest
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại