Nikola Serafimov 10  | |
Kenny Otigba 19  | |
Soma Novothny 36  | |
Mate Odor 60  | |
Sebestyen Ihrig-Farkas (Thay: Krisztian Geresi) 64  | |
Andras Rado (Thay: Kristof Hinora) 64  | |
Funsho Bamgboye (Thay: Barnabas Bese) 69  | |
Claudiu Bumba (Thay: Evgen Makarenko) 69  | |
Nikola Serafimov 71  | |
Loic Nego 72  | |
Mate Vida (Thay: Filip Holender) 76  | |
Sebestyen Ihrig-Farkas 83  | |
Marcel Heister (Thay: Szilveszter Hangya) 83  | |
Akos Szendrei (Thay: Palko Dardai) 83  | |
Peter Pokorny (Thay: Lyes Houri) 84  | |
Sandor Hidi M. (Thay: Patrik Hidi) 87  | |
Dominik Cipf (Thay: Soma Novothny) 87  | |
Dominik Cipf 90+2'  | 
Thống kê trận đấu Vasas Budapest vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Vasas Budapest

Fehervar FC
43 Kiểm soát bóng 57  
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vasas Budapest vs Fehervar FC
Vasas Budapest (4-3-3): Levente Jova (55), Mate Odor (20), Kenneth Otigba (34), Patrick Iyinbor (57), Erik Silye (58), Kristof Hinora (17), Patrik Hidi (6), Zsombor Berecz (13), Krisztian Geresi (7), Soma Novothny (86), Filip Holender (10)
Fehervar FC (3-4-2-1): Daniel Kovacs (1), Kasper Larsen (3), Nikola Serafimov (31), Barnabas Bese (33), Loic Nego (11), Szilveszter Hangya (65), Attila Fiola (5), Yevhen Makarenko (8), Palko Dardai (23), Lyes Houri (96), Kenan Kodro (19)

Vasas Budapest
4-3-3
55
Levente Jova
20 
Mate Odor
34 
Kenneth Otigba
57
Patrick Iyinbor
58
Erik Silye
17 
Kristof Hinora
6 
Patrik Hidi
13
Zsombor Berecz
7 
Krisztian Geresi
86  
Soma Novothny
10 
Filip Holender
19
Kenan Kodro
96 
Lyes Houri
23 
Palko Dardai
8 
Yevhen Makarenko
5
Attila Fiola
65 
Szilveszter Hangya
11 
Loic Nego
33 
Barnabas Bese
31 
Nikola Serafimov
3
Kasper Larsen
1
Daniel Kovacs

Fehervar FC
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 64’ | Krisztian Geresi Sebestyen Ihrig-Farkas  | 69’ | Barnabas Bese Funsho Ibrahim Bamgboye  | 
| 64’ | Kristof Hinora Andras Rado  | 69’ | Evgen Makarenko Claudiu Bumba  | 
| 76’ | Filip Holender Mate Vida  | 83’ | Palko Dardai Akos Szendrei  | 
| 87’ | Patrik Hidi Sandor Hidi  | 83’ | Szilveszter Hangya Marcel Heister  | 
| 87’ | Soma Novothny Dominik Cipf  | 84’ | Lyes Houri Peter Pokorny  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Janos Uram  | Emil Rockov  | ||
David Dombo  |  Peter Pokorny  | ||
 Sebestyen Ihrig-Farkas  | Szabolcs Schon  | ||
David Markvart  | Artem Shabanov  | ||
 Sandor Hidi  |  Akos Szendrei  | ||
 Mate Vida  | Zsolt Kojnok  | ||
 Dominik Cipf  |  Marcel Heister  | ||
 Andras Rado  |  Funsho Ibrahim Bamgboye  | ||
David Zimonyi  | Bogdan Lednev  | ||
 Claudiu Bumba  | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Vasas Budapest
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | H H H T T | |
| 2 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | T H H B H | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | -3 | 20 | B T T T H | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | T H H B T | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B H T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | T B T H B | |
| 7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | B H T B H | |
| 8 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | H H H B T | |
| 9 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | H B B T B | |
| 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | B T B T B | |
| 11 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | T B B T B | |
| 12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H T B B H | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch