Abel Ogwuche rời sân và được thay thế bởi Tobias Karlsson.
![]() Laorent Shabani (Kiến tạo: Zakaria Loukili) 3 | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Emil Hellman) 22 | |
![]() Kalle Wendt 59 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Zakaria Loukili) 67 | |
![]() Anton Liljenbaeck 68 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Laorent Shabani) 75 | |
![]() Albin Winbo (Thay: Isak Vidjeskog) 75 | |
![]() Angelo Nehme (Thay: Oskar Ruuska) 76 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Axel Vidjeskog) 86 | |
![]() Jakob Andersson (Thay: Emmanuel Godwin) 86 | |
![]() Tobias Karlsson (Thay: Abel Ogwuche) 86 |

Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Trelleborgs FF
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.
Axel Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Angelo Nehme.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Albin Winbo.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.

Thẻ vàng cho Anton Liljenbaeck.
Zakaria Loukili rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.

V À A A O O O - Kalle Wendt đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Emil Hellman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jesper Westermark đã ghi bàn!
Zakaria Loukili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Trelleborgs FF


Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Trelleborgs FF
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Anton Liljenbäck (8), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Zakaria Loukili (22), Erion Sadiku (28), Isak Vidjeskog (21), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Abel Ogwuche (5), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Axel Vidjeskog (10), Viktor Christiansson (24), Kalle Wendt (37), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Altin Mehmeti (35), Oskar Ruuska (8)


Thay người | |||
67’ | Zakaria Loukili Olle Edlund | 76’ | Oskar Ruuska Angelo Luca Nehme |
75’ | Isak Vidjeskog Albin Winbo | 86’ | Emmanuel Godwin Jakob Andersson |
75’ | Laorent Shabani Nuurdin Ali Mohudin | 86’ | Abel Ogwuche Tobias Karlsson |
86’ | Axel Vidjeskog Johannes Kack |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Carl Ossian Brandin | ||
Niklas Dahlström | Jakob Andersson | ||
Albin Winbo | Angelo Luca Nehme | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Ammar Asani | ||
Olle Edlund | Tobias Karlsson | ||
Joakim Lindner | Eren Alievski | ||
Marc Tokich | Johannes Kack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 27 | 48 | H T H T T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 9 | 1 | 20 | 45 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | B T T B T |
4 | 23 | 12 | 5 | 6 | 9 | 41 | T T T T B | |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 7 | 39 | B H H T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 13 | 35 | H T B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | T T B T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | -1 | 32 | T B B B B |
10 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -11 | 30 | B B B T T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | T H B B H |
12 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -8 | 26 | B H H B T |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B B T B B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 23 | 1 | 6 | 16 | -29 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại