Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF hôm nay 18-10-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 18/10

Kết thúc

Varbergs BoIS FC

Varbergs BoIS FC

0 : 0

Sandvikens IF

Sandvikens IF

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 18/10/2025
Vòng 27 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Jesper Westermark
58
Filip Olsson
60
Johan Arvidsson (Thay: Mohammed Mahammed)
60
Karl Bohm (Thay: Victor Backman)
60
Zakaria Loukili (Thay: Albin Winbo)
68
Laorent Shabani (Thay: Calvin Kabuye)
68
Marc Tokich (Thay: Olle Edlund)
79
Erion Sadiku
81
Yabets Yaliso Yaya (Thay: Filip Olsson)
81
Dion Krasniqi (Thay: Moonga Simba)
81
Marc Tokich
82
Anton Thorsson (Thay: Nuurdin Ali Mohudin)
90

Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF

số liệu thống kê
Varbergs BoIS FC
Varbergs BoIS FC
Sandvikens IF
Sandvikens IF
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF

Tất cả (15)
90+5'

Nuurdin Ali Mohudin rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.

82' Thẻ vàng cho Marc Tokich.

Thẻ vàng cho Marc Tokich.

81'

Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Dion Krasniqi.

81'

Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.

81' Thẻ vàng cho Erion Sadiku.

Thẻ vàng cho Erion Sadiku.

79'

Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.

68'

Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Laorent Shabani.

68'

Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.

60'

Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.

60'

Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.

60' Thẻ vàng cho Filip Olsson.

Thẻ vàng cho Filip Olsson.

58' Thẻ vàng cho Jesper Westermark.

Thẻ vàng cho Jesper Westermark.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF

Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Anton Liljenbäck (8), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Arvid Wiklund (25), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Nuurdin Ali Mohudin (11), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)

Sandvikens IF (4-3-3): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Viggo van der Laan (4), Emil Engqvist (23), Oskar Erik Lofstrom (5), Mohammed Mahammed (42), Daniel Soderberg (8), Liam Vabo (6), Monga Aluta Simba (10), Filip Olsson (15), Victor Backman (14)

Varbergs BoIS FC
Varbergs BoIS FC
4-3-3
29
Fredrik Andersson
8
Anton Liljenbäck
12
Edvin Tellgren
2
Gustav Broman
25
Arvid Wiklund
13
Olle Edlund
28
Erion Sadiku
5
Albin Winbo
11
Nuurdin Ali Mohudin
15
Jesper Westermark
42
Calvin Kabuye
14
Victor Backman
15
Filip Olsson
10
Monga Aluta Simba
6
Liam Vabo
8
Daniel Soderberg
42
Mohammed Mahammed
5
Oskar Erik Lofstrom
23
Emil Engqvist
4
Viggo van der Laan
26
Linus Tagesson
30
Otto Lindell
Sandvikens IF
Sandvikens IF
4-3-3
Thay người
68’
Calvin Kabuye
Laorent Shabani
60’
Mohammed Mahammed
Johan Arvidsson
68’
Albin Winbo
Zakaria Loukili
60’
Victor Backman
Karl Fredrik Bohm
79’
Olle Edlund
Marc Tokich
81’
Filip Olsson
Yabets Yaliso Yaya
90’
Nuurdin Ali Mohudin
Anton Thorsson
81’
Moonga Simba
Dion Krasniqi
Cầu thủ dự bị
Karl Strindholm
Hannes Sveijer
Hampus Zackrisson
Johan Arvidsson
Laorent Shabani
Karl Fredrik Bohm
Anton Thorsson
Christopher Redenstrand
Zakaria Loukili
Pontus Carlsson
Marc Tokich
Yabets Yaliso Yaya
Nils Onnebo
Dion Krasniqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
19/05 - 2024
09/11 - 2024
31/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
07/10 - 2025
28/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Sandvikens IF

Giao hữu
21/11 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
07/10 - 2025
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK3020553265T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF30181023164T T T T B
3OergryteOergryte3016862456H B B B H
4IK OddevoldIK Oddevold301398648T B H H B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF30121081746B T H B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3011109343B H H B B
7Helsingborgs IFHelsingborgs IF3011811341B T B H T
8IK BrageIK Brage3011811041B B T T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS3011811-841T B T H B
10Sandvikens IFSandvikens IF3012513-1141H H T T T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall3011712-240B B B H H
12Oestersunds FKOestersunds FK309912-1836B T H T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK307914-730B T B B B
14Orebro SKOrebro SK3041016-1522T B B T H
15Trelleborgs FFTrelleborgs FF305718-2822T B H B H
16UmeaaUmeaa304719-2719T T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow