Nuurdin Ali Mohudin rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Jesper Westermark 58 | |
Filip Olsson 60 | |
Johan Arvidsson (Thay: Mohammed Mahammed) 60 | |
Karl Bohm (Thay: Victor Backman) 60 | |
Zakaria Loukili (Thay: Albin Winbo) 68 | |
Laorent Shabani (Thay: Calvin Kabuye) 68 | |
Marc Tokich (Thay: Olle Edlund) 79 | |
Erion Sadiku 81 | |
Yabets Yaliso Yaya (Thay: Filip Olsson) 81 | |
Dion Krasniqi (Thay: Moonga Simba) 81 | |
Marc Tokich 82 | |
Anton Thorsson (Thay: Nuurdin Ali Mohudin) 90 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF
Thẻ vàng cho Marc Tokich.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Dion Krasniqi.
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.
Thẻ vàng cho Erion Sadiku.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Laorent Shabani.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.
Thẻ vàng cho Filip Olsson.
Thẻ vàng cho Jesper Westermark.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Anton Liljenbäck (8), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Arvid Wiklund (25), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Nuurdin Ali Mohudin (11), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)
Sandvikens IF (4-3-3): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Viggo van der Laan (4), Emil Engqvist (23), Oskar Erik Lofstrom (5), Mohammed Mahammed (42), Daniel Soderberg (8), Liam Vabo (6), Monga Aluta Simba (10), Filip Olsson (15), Victor Backman (14)


| Thay người | |||
| 68’ | Calvin Kabuye Laorent Shabani | 60’ | Mohammed Mahammed Johan Arvidsson |
| 68’ | Albin Winbo Zakaria Loukili | 60’ | Victor Backman Karl Fredrik Bohm |
| 79’ | Olle Edlund Marc Tokich | 81’ | Filip Olsson Yabets Yaliso Yaya |
| 90’ | Nuurdin Ali Mohudin Anton Thorsson | 81’ | Moonga Simba Dion Krasniqi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Hannes Sveijer | ||
Hampus Zackrisson | Johan Arvidsson | ||
Laorent Shabani | Karl Fredrik Bohm | ||
Anton Thorsson | Christopher Redenstrand | ||
Zakaria Loukili | Pontus Carlsson | ||
Marc Tokich | Yabets Yaliso Yaya | ||
Nils Onnebo | Dion Krasniqi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch