Thẻ vàng cho Rasmus Forsell.
![]() Jabir Abdihakim Ali 64 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Niklas Dahlstrom) 67 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Niklas Dahlstroem) 68 | |
![]() Simon Marklund 72 | |
![]() Gideon Granstroem 74 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Albin Winbo) 75 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Adrian Edquist) 79 | |
![]() James Kirby (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 79 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Gideon Granstroem) 79 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Zakaria Loukili) 84 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Anton Liljenbaeck) 84 | |
![]() Albin Sporrong 87 | |
![]() Rasmus Forsell 90+5' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Oestersunds FK


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Oestersunds FK


Thẻ vàng cho Albin Sporrong.
Anton Liljenbaeck rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Zakaria Loukili rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.
Gideon Granstroem rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bonnah.
Jabir Abdihakim Ali rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.

Thẻ vàng cho Gideon Granstroem.

Thẻ vàng cho Simon Marklund.
Niklas Dahlstroem rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.

V À A A A O O O - Jabir Abdihakim Ali đã ghi bàn!

V À A A O O O O Oestersunds FK ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Oestersunds FK
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Anton Liljenbäck (8), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Zakaria Loukili (22), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)
Oestersunds FK (4-3-3): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Gideon Koumai Granstrom (15), Adrian Edqvist (6), Jabir Abdihakim Ali (14), Chovanie Amatkarijo (25)


Thay người | |||
68’ | Niklas Dahlstroem Hampus Zackrisson | 79’ | Jabir Abdihakim Ali James Kirby |
75’ | Albin Winbo Isak Vidjeskog | 79’ | Adrian Edquist Jamie Hopcutt |
84’ | Anton Liljenbaeck Nuurdin Ali Mohudin | 79’ | Gideon Granstroem Ahmed Bonnah |
84’ | Zakaria Loukili Olle Edlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dryselius | Max Croon | ||
Hampus Zackrisson | Theodor Johansson | ||
Nuurdin Ali Mohudin | James Kirby | ||
Olle Edlund | Jamie Hopcutt | ||
Anton Thorsson | Ahmed Bonnah | ||
Isak Vidjeskog | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Arvid Wiklund | Ziad Ghanoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại