Thẻ vàng cho Daniel Paulson.
![]() Isak Vidjeskog 9 | |
![]() Charlie Vindehall 16 | |
![]() Laorent Shabani 27 | |
![]() Laorent Shabani 37 | |
![]() Erion Sadiku 39 | |
![]() Daniel Paulson (Kiến tạo: William Svensson) 53 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Daniel Paulson) 57 | |
![]() Anton Liljenback (Thay: Isak Vidjeskog) 61 | |
![]() Anton Liljenbaeck (Thay: Isak Vidjeskog) 61 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: William Svensson) 66 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 77 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: Daniel Paulson) 77 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Emil Hellman) 81 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Laorent Shabani) 81 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Olle Edlund) 81 | |
![]() Christoffer Styffe (Thay: Jonathan Azulay) 85 | |
![]() William Hofvander (Thay: Noah Christoffersson) 85 | |
![]() Jesper Westermark 90+4' | |
![]() Daniel Paulson 90+7' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Oergryte


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Oergryte


Thẻ vàng cho Jesper Westermark.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
Jonathan Azulay rời sân và được thay thế bởi Christoffer Styffe.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Emil Hellman rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Anton Liljenbaeck.
Daniel Paulson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
William Svensson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Paulson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erion Sadiku.

V À A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!

V À A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Oergryte
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Isak Vidjeskog (21), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Waylon Renecke (25), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Daniel Paulson (14), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
61’ | Isak Vidjeskog Anton Liljenbäck | 66’ | William Svensson Niklas Baerkroth |
81’ | Emil Hellman Nuurdin Ali Mohudin | 77’ | Daniel Paulson Anton Andreasson |
81’ | Olle Edlund Joakim Lindner | 77’ | Charlie Vindehall William Kenndal |
81’ | Laorent Shabani Kevin Appiah Nyarko | 85’ | Jonathan Azulay Christoffer Styffe |
85’ | Noah Christoffersson William Hofvander |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dryselius | Lucas Samuelsson | ||
Anton Liljenbäck | Christoffer Styffe | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Niklas Baerkroth | ||
Anton Thorsson | William Hofvander | ||
Joakim Lindner | Anton Andreasson | ||
Arvid Wiklund | William Kenndal | ||
Kevin Appiah Nyarko | Ibrahim Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại