Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erion Sadiku 4 | |
![]() Isak Vidjeskog 20 | |
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Emir Derviskadic) 51 | |
![]() Gabriel Sandberg (Thay: Alexander Heden Lindskog) 56 | |
![]() Linus Tornblad (Thay: Albert Ejupi) 56 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Calvin Kabuye) 62 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: Liridon Kalludra) 73 | |
![]() Gustav Forssell (Thay: Olle Kjellman Olblad) 73 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Isak Vidjeskog) 73 | |
![]() Albin Winbo (Thay: Erion Sadiku) 73 | |
![]() York Rafael (Thay: Adam Engelbrektsson) 77 | |
![]() Laorent Shabani 84 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Zakaria Loukili) 86 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Marc Tokich) 86 | |
![]() Albin Winbo 90+2' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs IK Oddevold

Diễn biến Varbergs BoIS FC vs IK Oddevold

Thẻ vàng cho Albin Winbo.
Zakaria Loukili rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
Marc Tokich rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.
Zakaria Loukili rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.

Thẻ vàng cho Laorent Shabani.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi York Rafael.
Erion Sadiku rời sân và được thay thế bởi Albin Winbo.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Gustav Forssell.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Albert Ejupi rời sân và được thay thế bởi Linus Tornblad.
Alexander Heden Lindskog rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sandberg.
Emir Derviskadic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Isak Vidjeskog đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erion Sadiku.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs IK Oddevold
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Anton Liljenbäck (8), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Zakaria Loukili (22), Erion Sadiku (28), Isak Vidjeskog (21), Laorent Shabani (10), Marc Tokich (23), Calvin Kabuye (42)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Liridon Kalludra (10), Albert Ejupi (22), Emir Dervisjradic (16), Alexander Heden Lindskog (24), Olle Kjellman Olblad (17), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
62’ | Calvin Kabuye Nuurdin Ali Mohudin | 56’ | Albert Ejupi Linus Tornblad |
73’ | Erion Sadiku Albin Winbo | 56’ | Alexander Heden Lindskog Gabriel Sandberg |
73’ | Isak Vidjeskog Olle Edlund | 73’ | Liridon Kalludra Vincent Poppler |
86’ | Zakaria Loukili Hampus Zackrisson | 73’ | Olle Kjellman Olblad Gustav Forssell |
86’ | Marc Tokich Joakim Lindner | 77’ | Adam Engelbrektsson York Rafael |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Noel Hermansson | ||
Hampus Zackrisson | Oscar Iglicar Berntsson | ||
Niklas Dahlström | Linus Tornblad | ||
Albin Winbo | York Rafael | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Vincent Poppler | ||
Olle Edlund | Gustav Forssell | ||
Joakim Lindner | Gabriel Sandberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại