Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gustav Nordh 45+2' | |
Gustav Nordh (Kiến tạo: Haris Brkic) 48 | |
Pontus Jonsson (Thay: Gustav Nordh) 60 | |
Marc Tokich (Thay: Albin Winbo) 64 | |
Anton Liljenbaeck (Thay: Olle Edlund) 64 | |
Noah Oestberg (Thay: Noah Aastrand John) 74 | |
Malte Persson (Thay: Anton Lundin) 74 | |
Zakaria Loukili (Thay: Niklas Dahlstroem) 80 | |
Anton Thorsson (Thay: Nuurdin Ali Mohudin) 80 | |
Edvin Tellgren 87 | |
Nils Salomonsson Oennebo (Thay: Laorent Shabani) 90 | |
Zakaria Loukili (Kiến tạo: Edvin Tellgren) 90+3' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs IK Brage


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Edvin Tellgren kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zakaria Loukili ghi bàn!
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Nils Salomonsson Oennebo.
Thẻ vàng cho Edvin Tellgren.
Nuurdin Ali Mohudin rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Niklas Dahlstroem rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Anton Liljenbaeck.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Haris Brkic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Nordh đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Gustav Nordh đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Nuurdin Ali Mohudin (11), Calvin Kabuye (42), Laorent Shabani (10)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Noah Astrand John (23), Oscar Tomas Lundin (11), Gustav Berggren (10), Haris Brkic (19), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)


| Thay người | |||
| 64’ | Olle Edlund Anton Liljenbäck | 60’ | Gustav Nordh Pontus Jonsson |
| 64’ | Albin Winbo Marc Tokich | 74’ | Anton Lundin Malte Persson |
| 80’ | Nuurdin Ali Mohudin Anton Thorsson | 74’ | Noah Aastrand John Noah Ostberg |
| 80’ | Niklas Dahlstroem Zakaria Loukili | ||
| 90’ | Laorent Shabani Nils Salomonsson Onnebo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Adrian Engdahl | ||
Anton Liljenbäck | Malte Persson | ||
Anton Thorsson | Lorik Konjuhi | ||
Nils Salomonsson Onnebo | Marinus Frederik Lovgren Larsen | ||
Zakaria Loukili | Pontus Jonsson | ||
Marc Tokich | Noah Ostberg | ||
Arvid Wiklund | Jonah Almquist | ||
Nils Salomonsson Onnebo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch