Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erion Sadiku 33 | |
![]() Emil Hellman 41 | |
![]() Albin Winbo 42 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Oscar Aga) 61 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Olle Edlund) 68 | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Edvin Tellgren) 69 | |
![]() Jon Birkfeldt (Thay: Wilhelm Loeper) 74 | |
![]() Adam Akimey (Thay: Benjamin Oern) 74 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Albin Winbo) 77 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Edvin Tellgren) 77 | |
![]() Wilhelm Nilsson 80 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Oliver Alfonsi) 84 | |
![]() Milan Rasmussen 90+6' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Helsingborgs IF


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Helsingborgs IF

Thẻ vàng cho Milan Rasmussen.
Oliver Alfonsi rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.

Thẻ vàng cho Wilhelm Nilsson.
Edvin Tellgren rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Benjamin Oern rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Jon Birkfeldt.
Edvin Tellgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Westermark ghi bàn!
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Albin Winbo.

Thẻ vàng cho Emil Hellman.

Thẻ vàng cho Erion Sadiku.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Helsingborgs IF
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Albin Winbo (5), Erion Sadiku (28), Olle Edlund (13), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Max Svensson (10), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)


Thay người | |||
68’ | Olle Edlund Isak Vidjeskog | 61’ | Oscar Aga Milan Rasmussen |
77’ | Edvin Tellgren Joakim Lindner | 74’ | Wilhelm Loeper Jon Birkfeldt |
77’ | Albin Winbo Marc Tokich | 74’ | Benjamin Oern Adam Akimey |
84’ | Oliver Alfonsi Kevin Appiah Nyarko |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Ekman | Emil Radahl | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Jon Birkfeldt | ||
Joakim Lindner | Adam Akimey | ||
Kevin Appiah Nyarko | Milan Rasmussen | ||
Isak Vidjeskog | Casper Ljung | ||
Marc Tokich | Ebrima Bajo | ||
Arvid Wiklund | Alvin Nordin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | T T T T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H B T T T | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 1 | 16 | T T T H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại