![]() Niklas Dahlstroem (Kiến tạo: Gustav Broman) 31 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson) 58 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Monir Jelassi) 58 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Gustav Nordh) 58 | |
![]() Alexander Johansson 63 | |
![]() Azeez Temitope Yusuf (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 63 | |
![]() Isak Bjerkebo (Kiến tạo: Anton Kurochkin) 65 | |
![]() Taiki Kagayama (Thay: Lucas Forsberg) 73 | |
![]() Azeez Temitope Yusuf 76 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Alexander Johansson) 77 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Isak Bjerkebo) 85 | |
![]() Leo Frigell Jansson (Thay: Anton Kurochkin) 85 | |
![]() Jesper Carstroem (Thay: Marcelo Palomino) 85 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

GIF Sundsvall
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Kevin Custovic (12), Niklas Dahlström (4), Gustav Broman (2), Oskar Sverrisson (5), Anton Kurochkin (9), Robin Tranberg (7), Olle Edlund (13), Isak Bjerkebo (11), Alexander Johansson (16), Kevin Appiah Nyarko (19)
GIF Sundsvall (4-2-3-1): Jonas Olsson (1), Lucas Forsberg (18), Kojo Peprah Oppong (2), Ludvig Svanberg (4), Dennis Olsson (5), Hugo Aviander (23), Abdul Halik Hudu (6), Monir Jelassi (3), Gustav Nordh (17), Marcelo Palomino (15), Johan Bengtsson (14)

Varbergs BoIS FC
4-4-2
29
Fredrik Andersson
12
Kevin Custovic
4
Niklas Dahlström
2
Gustav Broman
5
Oskar Sverrisson
9
Anton Kurochkin
7
Robin Tranberg
13
Olle Edlund
11
Isak Bjerkebo
16
Alexander Johansson
19
Kevin Appiah Nyarko
14
Johan Bengtsson
15
Marcelo Palomino
17
Gustav Nordh
3
Monir Jelassi
6
Abdul Halik Hudu
23
Hugo Aviander
5
Dennis Olsson
4
Ludvig Svanberg
2
Kojo Peprah Oppong
18
Lucas Forsberg
1
Jonas Olsson

GIF Sundsvall
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Kevin Appiah Nyarko Yusuf Abdulazeez | 58’ | Monir Jelassi Marcus Burman |
77’ | Alexander Johansson Hampus Zackrisson | 58’ | Gustav Nordh Yaqub Finey |
85’ | Isak Bjerkebo Oliver Alfonsi | 58’ | Johan Bengtsson Pontus Engblom |
85’ | Anton Kurochkin Leo Frigell Jansson | 73’ | Lucas Forsberg Taiki Kagayama |
85’ | Marcelo Palomino Jesper Carström |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dryselius | Daniel Henareh | ||
Hampus Zackrisson | Marcus Burman | ||
Oliver Alfonsi | Taiki Kagayama | ||
Arvid Wiklund | Jesper Carström | ||
Aulon Bitiqi | Pontus Lindgren | ||
Leo Frigell Jansson | Yaqub Finey | ||
Yusuf Abdulazeez | Pontus Engblom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại