Tim Staalheden rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
![]() Anton Liljenbaeck 27 | |
![]() Calvin Kabuye (Kiến tạo: Emil Hellman) 29 | |
![]() Viktor Ekblom (Kiến tạo: Lucas Sibelius) 44 | |
![]() Nils Bertilsson 54 | |
![]() Niklas Dahlstroem 60 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Albin Winbo) 61 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Zakaria Loukili) 61 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Niklas Dahlstroem) 71 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Kiến tạo: Niklas Dahlstroem) 73 | |
![]() Remo Gotfredsen Grgic (Thay: Oskar Lindberg) 82 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Lucas Sibelius) 82 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Viktor Ekblom) 82 | |
![]() Edvin Tellgren (Thay: Jesper Westermark) 90 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Calvin Kabuye) 90 | |
![]() Leonardo Shahin (Thay: Tim Staalheden) 90 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Falkenbergs FF


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Falkenbergs FF
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
Jesper Westermark rời sân và được thay thế bởi Edvin Tellgren.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Remo Gotfredsen Grgic.
Niklas Dahlstroem đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Nuurdin Ali Mohudin đã ghi bàn!
Niklas Dahlstroem rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Zakaria Loukili rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.

Thẻ vàng cho Niklas Dahlstroem.
Nils Bertilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Andersson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Sibelius đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Ekblom đã ghi bàn!
Emil Hellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Calvin Kabuye đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Falkenbergs FF
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Anton Liljenbäck (8), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Zakaria Loukili (22), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)


Thay người | |||
61’ | Zakaria Loukili Olle Edlund | 82’ | Oskar Lindberg Remo Gotfredsen Grgic |
61’ | Albin Winbo Isak Vidjeskog | 82’ | Viktor Ekblom Isaac Shears |
71’ | Niklas Dahlstroem Nuurdin Ali Mohudin | 82’ | Lucas Sibelius Hampus Kallstrom |
90’ | Calvin Kabuye Hampus Zackrisson | 90’ | Tim Staalheden Leonardo Farah Shahin |
90’ | Jesper Westermark Edvin Tellgren |
Cầu thủ dự bị | |||
Hampus Zackrisson | Gustav Lillienberg | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Gabriel Johansson | ||
Edvin Tellgren | Remo Gotfredsen Grgic | ||
Olle Edlund | Leonardo Farah Shahin | ||
Anton Thorsson | Isaac Shears | ||
Isak Vidjeskog | Hampus Kallstrom | ||
Karl Strindholm | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại