Thứ Ba, 14/10/2025
Eduard Loewen (Kiến tạo: Conrad Wallem)
14
(Pen) Brian White
45+4'
Mykhi Joyner (Thay: Tomas Ostrak)
57
Ali Ahmed (Thay: Jayden Nelson)
62
Jaziel Orozco (Thay: Devin Padelford)
65
Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin)
66
Andres Cubas
69
Joao Klauss (Kiến tạo: Sang-Bin Jeong)
73
Daniel Rios (Thay: Brian White)
77
Kenji Cabrera (Thay: Andres Cubas)
77
Daniel Rios (Kiến tạo: Sebastian Berhalter)
79
Simon Becher (Thay: Sang-Bin Jeong)
83
Celio Pompeu (Thay: Joao Klauss)
83
Tate Johnson (Thay: Edier Ocampo)
86
Ralph Priso-Mbongue (Thay: Emmanuel Sabbi)
86
(Pen) Thomas Mueller
90+14'

Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs St. Louis City

số liệu thống kê
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
St. Louis City
St. Louis City
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vancouver Whitecaps vs St. Louis City

Tất cả (135)
90+17'

Ném biên cho Vancouver ở phần sân của Saint Louis.

90+16'

Vancouver có một quả phát bóng lên.

90+14' Thomas Muller ghi bàn và Vancouver hiện đang dẫn trước 3-2. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Thomas Muller ghi bàn và Vancouver hiện đang dẫn trước 3-2. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

90+10'

Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng một quả phát bóng lên.

90+9'

Đội chủ nhà ở Vancouver được hưởng một quả phát bóng lên.

90+9'

Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của Vancouver.

90+8'

Vancouver được hưởng một quả phạt góc do Fotis Bazakos trao.

90+5'

Ném biên cho Vancouver.

90+4'

Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

90+3'

Fotis Bazakos trao cho Vancouver một quả phát bóng từ cầu môn.

90+3'

Liệu Saint Louis có tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Vancouver?

90+2'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

90+1'

Bóng an toàn khi Saint Louis được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.

88'

Tại Vancouver, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

87'

Fotis Bazakos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.

86'

Ali Ahmed của Vancouver thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

86'

Ralph Priso vào sân thay cho Emmanuel Sabbi của Vancouver.

86'

Đội chủ nhà thay Edier Ocampo bằng Tate Johnson.

86'

Quả phát bóng lên cho Saint Louis tại BC Place.

86'

Saint Louis được hưởng quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs St. Louis City

Vancouver Whitecaps (4-2-3-1): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Belal Halbouni (12), Tristan Blackmon (33), Mathias Laborda (2), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Emmanuel Sabbi (11), Thomas Müller (13), Jayden Nelson (7), Brian White (24)

St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Conrad Wallem (6), Henry Kessler (5), Timo Baumgartl (32), Devin Padelford (2), Eduard Lowen (10), Chris Durkin (8), Jeong Sang-bin (77), Tomas Ostrak (7), Marcel Hartel (17), Klauss (9)

Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
4-2-3-1
1
Yohei Takaoka
18
Edier Ocampo
12
Belal Halbouni
33
Tristan Blackmon
2
Mathias Laborda
16
Sebastian Berhalter
20
Andrés Cubas
11
Emmanuel Sabbi
13
Thomas Müller
7
Jayden Nelson
24
Brian White
9
Klauss
17
Marcel Hartel
7
Tomas Ostrak
77
Jeong Sang-bin
8
Chris Durkin
10
Eduard Lowen
2
Devin Padelford
32
Timo Baumgartl
5
Henry Kessler
6
Conrad Wallem
1
Roman Bürki
St. Louis City
St. Louis City
4-2-3-1
Thay người
62’
Jayden Nelson
Ali Ahmed
57’
Tomas Ostrak
MyKhi Joyner
77’
Brian White
Daniel Rios
65’
Devin Padelford
Jaziel Orozco
77’
Andres Cubas
Kenji Cabrera
66’
Christopher Durkin
Alfredo Morales
86’
Emmanuel Sabbi
Ralph Priso
83’
Sang-Bin Jeong
Simon Becher
86’
Edier Ocampo
Tate Johnson
83’
Joao Klauss
Celio Pompeu
Cầu thủ dự bị
Isaac Boehmer
Ben Lundt
Daniel Rios
Alfredo Morales
Ralph Priso
Jaziel Orozco
Ali Ahmed
Simon Becher
J.C. Ngando
MyKhi Joyner
Jeevan Badwal
Celio Pompeu
Tate Johnson
Tomas Totland
Kenji Cabrera
Jake Girdwood-Reich
Sebastian Schonlau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
Cúp quốc gia Canada
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
Cúp quốc gia Canada
17/09 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow