Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ali Ahmed (Thay: Jayden Nelson)
46 - Belal Halbouni
57 - Brian White (Thay: Rayan Elloumi)
59 - Jeevan Badwal (Thay: Ralph Priso-Mbongue)
73 - Daniel Rios (Thay: Giuseppe Bovalina)
80 - J.C. Ngando (Thay: Kenji Cabrera)
80 - Brian White (Kiến tạo: Mathias Laborda)
88
- Kamal Miller
39 - Dario Zuparic
47 - David Da Costa (Thay: Matias Rojas)
62 - Felipe Mora (Thay: Kevin Kelsy)
62 - Cristhian Paredes
67 - Ian Smith
71 - Diego Chara
74 - Ariel Lassiter (Thay: Ian Smith)
77 - David Ayala (Thay: Diego Chara)
77 - Eric Miller (Thay: Kristoffer Velde)
83
Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Diễn biến Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mathias Laborda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brian White đã ghi bàn!
Kristoffer Velde rời sân và được thay thế bởi Eric Miller.
Kenji Cabrera rời sân và được thay thế bởi J.C. Ngando.
Giuseppe Bovalina rời sân và được thay thế bởi Daniel Rios.
Diego Chara rời sân và được thay thế bởi David Ayala.
Ian Smith rời sân và được thay thế bởi Ariel Lassiter.
Thẻ vàng cho Diego Chara.
Ralph Priso-Mbongue rời sân và được thay thế bởi Jeevan Badwal.
Thẻ vàng cho Ian Smith.
Thẻ vàng cho Cristhian Paredes.
Kevin Kelsy rời sân và được thay thế bởi Felipe Mora.
Matias Rojas rời sân và được thay thế bởi David Da Costa.
Rayan Elloumi rời sân và được thay thế bởi Brian White.
Thẻ vàng cho Belal Halbouni.
Thẻ vàng cho Dario Zuparic.
Jayden Nelson rời sân và được thay thế bởi Ali Ahmed.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Kamal Miller đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Vancouver Whitecaps (4-2-3-1): Yohei Takaoka (1), Giuseppe Bovalina (27), Belal Halbouni (12), Mathias Laborda (2), Tate Johnson (28), Ralph Priso (6), Sebastian Berhalter (16), Emmanuel Sabbi (11), Kenji Cabrera (17), Jayden Nelson (7), Rayan Elloumi (75)
Portland Timbers (5-4-1): James Pantemis (41), Antony (11), Finn Surman (20), Dario Zuparic (13), Kamal Miller (4), Ian Smith (23), Matías Rojas (35), Diego Chara (21), Cristhian Paredes (17), Kristoffer Velde (99), Kevin Kelsy (19)
Thay người | |||
46’ | Jayden Nelson Ali Ahmed | 62’ | Kevin Kelsy Felipe Mora |
59’ | Rayan Elloumi Brian White | 62’ | Matias Rojas David Pereira da Costa |
73’ | Ralph Priso-Mbongue Jeevan Badwal | 77’ | Ian Smith Ariel Lassister |
80’ | Giuseppe Bovalina Daniel Rios | 77’ | Diego Chara David Ayala |
80’ | Kenji Cabrera J.C. Ngando | 83’ | Kristoffer Velde Eric Miller |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | Trey Muse | ||
Daniel Rios | Ariel Lassister | ||
Brian White | Eric Miller | ||
Ali Ahmed | Omir Fernandez | ||
Nelson Pierre | Zac McGraw | ||
J.C. Ngando | David Ayala | ||
Jeevan Badwal | Felipe Mora | ||
Mark O'Neill | Joao Ortiz | ||
Nikola Djordjevic | David Pereira da Costa |
Nhận định Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Thành tích gần đây Portland Timbers
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
6 | | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
25 | | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B |
2 | | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T |
3 | | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T |
4 | | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T |
5 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B |
6 | | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B |
7 | | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T |
8 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H |
9 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B |
10 | | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B |
11 | | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H |
12 | | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T |
13 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B |
14 | | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H |
15 | | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
2 | | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B |
3 | | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H |
4 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B |
5 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T |
6 | | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B |
7 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T |
8 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B |
9 | | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H |
10 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T |
11 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H |
12 | | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H |
13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
14 | | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T |
15 | | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại