Ném biên cho Vancouver tại BC Place.
Trực tiếp kết quả Vancouver Whitecaps vs Philadelphia Union hôm nay 14-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Thomas Mueller 8 | |
![]() Tristan Blackmon 16 | |
![]() Mathias Laborda (Kiến tạo: Sebastian Berhalter) 18 | |
![]() Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Ali Ahmed) 24 | |
![]() (Pen) Thomas Mueller 29 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Mikael Uhre) 45 | |
![]() Kai Wagner (Thay: Alejandro Bedoya) 45 | |
![]() Danley Jean Jacques (Thay: Jovan Lukic) 45 | |
![]() (Pen) Thomas Mueller 45+1' | |
![]() Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Sebastian Berhalter) 61 | |
![]() Bruno Damiani (Thay: Indiana Vassilev) 62 | |
![]() Jayden Nelson (Thay: Ali Ahmed) 67 | |
![]() Danley Jean Jacques 68 | |
![]() Rayan Elloumi (Thay: Daniel Rios) 68 | |
![]() Tate Johnson (Thay: Edier Ocampo) 68 | |
![]() Neil Pierre (Thay: Jesus Bueno) 70 | |
![]() Tate Johnson 74 | |
![]() Tai Baribo 75 | |
![]() Rayan Elloumi (Kiến tạo: Jayden Nelson) 80 | |
![]() Jeevan Badwal (Thay: Sebastian Berhalter) 81 | |
![]() Jovan Lukic 87 | |
![]() Thomas Mueller (Kiến tạo: Giuseppe Bovalina) 88 | |
![]() Giuseppe Bovalina (Thay: Tristan Blackmon) 88 |
Ném biên cho Vancouver tại BC Place.
Đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà.
Philadelphia có một quả phát bóng lên.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Giuseppe Bovalina đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
V À A A O O O! Thomas Muller nâng tỷ số cho Vancouver lên 7-0 bằng một cú đánh đầu.
Vancouver đẩy lên phía trước qua Jeevan Badwal, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Vancouver thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Giuseppe Bovalina thay thế Tristan Blackmon.
Jovan Lukic (Philadelphia) đã nhận thẻ vàng từ Allen Chapman.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân của Philadelphia.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Philadelphia.
Allen Chapman trao cho Philadelphia một quả phát bóng lên.
Vancouver đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Emmanuel Sabbi lại đi chệch khung thành.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vancouver.
Jeevan Badwal vào sân thay cho Andres Cubas của đội chủ nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Sebastian Berhalter.
Rayan Elloumi đánh đầu ghi bàn nâng tỷ số lên 6-0 cho Vancouver tại BC Place.
Vancouver được hưởng một quả phạt góc.
Vancouver Whitecaps (4-2-3-1): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Tristan Blackmon (33), Belal Halbouni (12), Mathias Laborda (2), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Emmanuel Sabbi (11), Thomas Müller (13), Ali Ahmed (22), Daniel Rios (14)
Philadelphia Union (4-4-2): Andrew Rick (76), Alejandro Bedoya (11), Jakob Glesnes (5), Nathan Harriel (26), Francis Westfield (39), Quinn Sullivan (33), Jovan Lukic (4), Jesus Bueno (8), Indiana Vassilev (19), Mikael Uhre (7), Milan Iloski (32)
Thay người | |||
67’ | Ali Ahmed Jayden Nelson | 45’ | Alejandro Bedoya Kai Wagner |
68’ | Edier Ocampo Tate Johnson | 45’ | Mikael Uhre Tai Baribo |
68’ | Daniel Rios Rayan Elloumi | 45’ | Jovan Lukic Danley Jean Jacques |
81’ | Sebastian Berhalter Jeevan Badwal | 62’ | Indiana Vassilev Bruno Damiani |
88’ | Tristan Blackmon Giuseppe Bovalina | 70’ | Jesus Bueno Neil Pierre |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | George Marks | ||
Ralph Priso | Olivier Mbaizo | ||
Jayden Nelson | Kai Wagner | ||
J.C. Ngando | Jeremy Rafanello | ||
Jeevan Badwal | Neil Pierre | ||
Tate Johnson | Tai Baribo | ||
Rayan Elloumi | Cavan Sullivan | ||
Giuseppe Bovalina | Danley Jean Jacques | ||
Kenji Cabrera | Bruno Damiani |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |