LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Sam Adekugbe 3 | |
![]() Gabriel Pec 18 | |
![]() Edier Ocampo (Thay: Sam Adekugbe) 32 | |
![]() Sebastian Berhalter 35 | |
![]() Gabriel Pec (Kiến tạo: Miguel Berry) 39 | |
![]() Edwin Cerrillo 42 | |
![]() Julian Aude (Thay: Carlos Garces) 46 | |
![]() Diego Fagundez 52 | |
![]() J.C. Ngando (Thay: Sebastian Berhalter) 62 | |
![]() Ali Ahmed (Thay: Jayden Nelson) 62 | |
![]() Marco Reus (Thay: Elijah Wynder) 71 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Miguel Berry) 71 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Lucas Sanabria) 75 | |
![]() Edier Ocampo 78 | |
![]() Daniel Rios (Thay: Ryan Gauld) 86 | |
![]() Brian White (Kiến tạo: Pedro Vite) 87 | |
![]() Brian White 88 | |
![]() Harbor Miller (Thay: John Nelson) 90 |
Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs LA Galaxy


Diễn biến Vancouver Whitecaps vs LA Galaxy
Vancouver được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Vancouver.
Liệu Vancouver có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của LA Galaxy không?
Liệu Vancouver có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Vancouver được hưởng quả ném biên.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên tại BC Place.
Drew Fischer trao quyền ném biên cho đội khách.
Bóng an toàn khi Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Drew Fischer chỉ định quả đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Harbor Miller vào sân thay cho John Nelson của LA Galaxy tại BC Place.
Drew Fischer chỉ định quả đá phạt cho LA Galaxy.
Vancouver được hưởng quả phạt góc.
Vancouver được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà Vancouver được hưởng quả phát bóng lên.

Brian White (Vancouver) nhận thẻ vàng.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Pedro Vite để kiến tạo bàn thắng.
Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs LA Galaxy
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Sam Adekugbe (3), Pedro Vite (45), Andrés Cubas (20), Sebastian Berhalter (16), Jayden Nelson (7), Brian White (24), Ryan Gauld (25)
LA Galaxy (4-4-2): Novak Micovic (1), Carlos Garces (25), Zanka (5), Maya Yoshida (4), John Nelson (14), Gabriel Pec (11), Elijah Wynder (22), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Lucas Sanabria (8), Miguel Berry (27)


Thay người | |||
32’ | Sam Adekugbe Edier Ocampo | 46’ | Carlos Garces Julian Aude |
62’ | Jayden Nelson Ali Ahmed | 71’ | Miguel Berry Christian Ramirez |
62’ | Sebastian Berhalter J.C. Ngando | 71’ | Elijah Wynder Marco Reus |
86’ | Ryan Gauld Daniel Rios | 75’ | Lucas Sanabria Isaiah Parente |
90’ | John Nelson Harbor Miller |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | John McCarthy | ||
Daniel Rios | Isaiah Parente | ||
Ralph Priso | Eriq Zavaleta | ||
Ali Ahmed | Christian Ramirez | ||
J.C. Ngando | Ruben Ramos | ||
Tate Johnson | Julian Aude | ||
Belal Halbouni | Harbor Miller | ||
Nicolas Fleuriau Chateau | Tucker Lepley | ||
Edier Ocampo | Marco Reus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại