Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Edier Ocampo 2 | |
Mathias Laborda 11 | |
Ralph Priso-Mbongue (Thay: Daniel Rios) 12 | |
Osaze Urhoghide (Kiến tạo: Patrickson Delgado) 18 | |
Lalas Abubakar 27 | |
(Pen) Thomas Mueller 29 | |
Pedrinho (Thay: Patrickson Delgado) 34 | |
Anderson Julio 45+1' | |
Jeevan Badwal (Thay: Edier Ocampo) 46 | |
Kaick Ferreira (Kiến tạo: Sam Sarver) 47 | |
Joshua Torquato (Thay: Lalas Abubakar) 65 | |
Bernard Kamungo 71 | |
Rayan Elloumi (Thay: Emmanuel Sabbi) 73 | |
Nolan Norris (Thay: Bernard Kamungo) 80 | |
Paxton Pomykal (Thay: Kaick Ferreira) 80 | |
Diego Garcia (Thay: Sam Sarver) 82 | |
Ryan Gauld (Thay: Tate Johnson) 82 | |
Kenji Cabrera (Thay: Ali Ahmed) 83 | |
Osaze Urhoghide 89 |
Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs FC Dallas


Diễn biến Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Bóng an toàn khi Vancouver được hưởng một quả ném biên bên phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho Dallas được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Vancouver được hưởng một quả phạt góc.
Michael Collodi đã hồi phục và trở lại thi đấu tại Vancouver.
Vancouver được Allen Chapman trao cho một quả phạt góc.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Michael Collodi của Dallas, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Allen Chapman ra hiệu cho Vancouver được hưởng một quả đá phạt.
Allen Chapman ra hiệu cho Vancouver được hưởng một quả ném biên bên phần sân của Dallas.
Vancouver được hưởng một quả phạt góc.
Sebastian Berhalter của Vancouver tiến về phía khung thành tại BC Place. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt.
Osaze Urhoghide (Dallas) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Vancouver, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Allen Chapman trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Dallas được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Tại Vancouver, Vancouver dâng lên qua Thomas Muller. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Dallas được hưởng một quả phát bóng lên tại BC Place.
Vancouver đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Kenji Cabrera đi chệch khung thành.
Ryan Gauld vào sân thay cho Tate Johnson bên phía Vancouver.
Đội chủ nhà thay Ali Ahmed bằng Kenji Cabrera.
Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Vancouver Whitecaps (4-2-3-1): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Belal Halbouni (12), Mathias Laborda (2), Tate Johnson (28), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Emmanuel Sabbi (11), Thomas Müller (13), Ali Ahmed (22), Daniel Rios (14)
FC Dallas (3-4-3): Michael Collodi (30), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Lalas Abubakar (5), Shaq Moore (18), Kaick Ferreira (55), Christian Cappis (12), Bernard Kamungo (77), Sam Sarver (28), Anderson Julio (11), Patrickson Delgado (6)


| Thay người | |||
| 12’ | Daniel Rios Ralph Priso | 34’ | Patrickson Delgado Pedrinho |
| 46’ | Edier Ocampo Jeevan Badwal | 65’ | Lalas Abubakar Joshua Torquato |
| 73’ | Emmanuel Sabbi Rayan Elloumi | 80’ | Kaick Ferreira Paxton Pomykal |
| 82’ | Tate Johnson Ryan Gauld | 80’ | Bernard Kamungo Nolan Norris |
| 83’ | Ali Ahmed Kenji Cabrera | 82’ | Sam Sarver Diego Garca |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Gauld | Maarten Paes | ||
Jayden Nelson | Sebastian Lletget | ||
Ralph Priso | Paxton Pomykal | ||
Isaac Boehmer | Pedrinho | ||
Jeevan Badwal | Nolan Norris | ||
Rayan Elloumi | Diego Garca | ||
Giuseppe Bovalina | Enes Sali | ||
Kenji Cabrera | Joshua Torquato | ||
Joedrick Pupe | Alvaro Augusto | ||
Nhận định Vancouver Whitecaps vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
