Colorado có một quả ném biên nguy hiểm.
Brian White (Kiến tạo: Sebastian Berhalter) 19 | |
Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Ali Ahmed) 38 | |
Andres Cubas 45+1' | |
Kevin Cabral 53 | |
Calvin Harris (Thay: Kevin Cabral) 55 | |
Samuel Vines (Thay: Ian Murphy) 55 | |
Omir Fernandez (Thay: Joshua Atencio) 55 | |
Oliver Larraz 57 | |
J.C. Ngando (Thay: Emmanuel Sabbi) 70 | |
Darren Yapi (Thay: Oliver Larraz) 72 | |
Ralph Priso-Mbongue (Thay: Sebastian Berhalter) 73 | |
Daniel Rios (Thay: Ali Ahmed) 73 | |
Ralph Priso-Mbongue 79 | |
Cole Bassett 85 | |
Sam Bassett (Thay: Cole Bassett) 86 | |
Chidozie Awaziem 90 |
Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids


Diễn biến Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Colorado được hưởng một quả phạt góc.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Vancouver.
Vancouver được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Colorado.
Chidozie Awaziem (Colorado) nhận thẻ vàng từ Katja Koroleva.
Ném biên cho Vancouver ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Vancouver.
Chris Armas (Colorado) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Sam Bassett thay Cole Bassett.
Cole Bassett của Colorado nhận thẻ vàng đầu tiên từ Katja Koroleva.
Katja Koroleva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Colorado được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Colorado có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ralph Priso nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Colorado đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Colorado được hưởng một quả phạt góc do Katja Koroleva trao tặng.
Colorado được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng một quả phạt góc do Katja Koroleva trao tặng.
Ralph Priso vào sân thay Ali Ahmed cho đội chủ nhà.
Vancouver thực hiện sự thay đổi thứ hai với Daniel Rios thay Sebastian Berhalter.
Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Tate Johnson (28), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Andrés Cubas (20), Pedro Vite (45), Emmanuel Sabbi (11), Brian White (24), Ali Ahmed (22)
Colorado Rapids (4-3-3): Zack Steffen (1), Keegan Rosenberry (2), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Ian Murphy (19), Joshua Atencio (12), Djordje Mihailovic (10), Cole Bassett (23), Remi Cabral (91), Remi Cabral (91), Rafael Navarro (9), Oliver Larraz (8)


| Thay người | |||
| 70’ | Emmanuel Sabbi J.C. Ngando | 55’ | Kevin Cabral Calvin Harris |
| 73’ | Ali Ahmed Daniel Rios | 55’ | Joshua Atencio Omir Fernandez |
| 73’ | Sebastian Berhalter Ralph Priso | 55’ | Ian Murphy Sam Vines |
| 72’ | Oliver Larraz Darren Yapi | ||
| 86’ | Cole Bassett Sam Bassett | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | Michael Edwards | ||
Daniel Rios | Darren Yapi | ||
Ralph Priso | Calvin Harris | ||
Damir Kreilach | Omir Fernandez | ||
J.C. Ngando | Sam Vines | ||
Jeevan Badwal | Wayne Frederick | ||
Giuseppe Bovalina | Sam Bassett | ||
Mark O'Neill | Nicholas Defreitas-Hansen | ||
Nhận định Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
