Thứ Tư, 15/10/2025
Brian White (Kiến tạo: Daniel Rios)
13
Owen Wolff
20
Brian White (Kiến tạo: Emmanuel Sabbi)
38
Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Pedro Vite)
47
Ralph Priso-Mbongue
50
Brian White (Kiến tạo: Ranko Veselinovic)
59
Sebastian Berhalter (Thay: Ralph Priso-Mbongue)
59
J.C. Ngando (Thay: Pedro Vite)
59
Ali Ahmed (Thay: Emmanuel Sabbi)
64
Giuseppe Bovalina (Thay: Edier Ocampo)
64
Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante)
66
Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic)
66
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
66
Zan Kolmanic (Thay: Owen Wolff)
66
(Pen) Giuseppe Bovalina
72
(Pen) Daniel Rios
72
Jeevan Badwal (Thay: Andres Cubas)
80
CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez)
82
Brian White (Kiến tạo: Ali Ahmed)
83
Sebastian Berhalter
86
Daniel Pereira (Kiến tạo: Jon Gallagher)
90
Brian White
90
Tristan Blackmon
90+2'

Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs Austin FC

số liệu thống kê
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
Austin FC
Austin FC
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vancouver Whitecaps vs Austin FC

Tất cả (120)
90+5'

Ném biên cho Austin tại BC Place.

90+5'

Phát bóng lên cho Austin tại BC Place.

90+5'

Tại Vancouver, Vancouver tấn công qua Ali Ahmed. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+3'

Vancouver có một quả phát bóng lên.

90+2' Tristan Blackmon của Vancouver đã bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tristan Blackmon của Vancouver đã bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Vancouver được hưởng quả phạt góc do Victor Rivas trao.

90'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Jon Gallagher.

90' V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 5-1 nhờ cú sút của Daniel Pereira.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 5-1 nhờ cú sút của Daniel Pereira.

90' Brian White (Vancouver) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Brian White (Vancouver) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Đá phạt cho Austin.

89'

Ném biên cho Vancouver.

89'

Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

89'

Nicolas Dubersarsky đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Vancouver.

87'

Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Nicolas Dubersarsky bị chấn thương.

86' Sebastian Berhalter (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Sebastian Berhalter (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Vancouver đang tiến lên và Ali Ahmed có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.

85'

Ném biên cho Austin ở phần sân nhà.

84'

Victor Rivas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

83'

Pha chơi bóng tuyệt vời từ Ali Ahmed để kiến tạo bàn thắng.

83' Brian White kết thúc tuyệt vời để đưa Vancouver dẫn trước 5-0.

Brian White kết thúc tuyệt vời để đưa Vancouver dẫn trước 5-0.

82'

Ném biên cho Vancouver ở phần sân của Austin.

Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs Austin FC

Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Tristan Blackmon (33), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Andrés Cubas (20), Ralph Priso (13), Pedro Vite (45), Daniel Rios (14), Brian White (24), Emmanuel Sabbi (11)

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Daniel Pereira (8), Besard Sabovic (14), Osman Bukari (11), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)

Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
4-3-3
1
Yohei Takaoka
18
Edier Ocampo
33
Tristan Blackmon
4
Ranko Veselinovic
28
Tate Johnson
20
Andrés Cubas
13
Ralph Priso
45
Pedro Vite
14
Daniel Rios
24
Brian White
11
Emmanuel Sabbi
9
Brandon Vazquez
10
Myrto Uzuni
11
Osman Bukari
14
Besard Sabovic
8
Daniel Pereira
33
Owen Wolff
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
18
Julio Cascante
17
Jon Gallagher
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-4-2
Thay người
59’
Ralph Priso-Mbongue
Sebastian Berhalter
66’
Owen Wolff
Zan Kolmanic
59’
Pedro Vite
J.C. Ngando
66’
Osman Bukari
Jader Obrian
64’
Emmanuel Sabbi
Ali Ahmed
66’
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
64’
Edier Ocampo
Giuseppe Bovalina
66’
Besard Sabovic
Nicolas Dubersarsky
80’
Andres Cubas
Jeevan Badwal
82’
Brandon Vazquez
CJ Fodrey
Cầu thủ dự bị
Isaac Boehmer
Stefan Cleveland
Damir Kreilach
Zan Kolmanic
Sebastian Berhalter
Jader Obrian
Ali Ahmed
CJ Fodrey
J.C. Ngando
Oleksandr Svatok
Jeevan Badwal
Nicolas Dubersarsky
Bjorn Utvik
Riley Thomas
Belal Halbouni
Ervin Torres
Giuseppe Bovalina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
02/10 - 2022
16/04 - 2023
13/07 - 2023
05/05 - 2024
01/09 - 2024
13/04 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
Cúp quốc gia Canada
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
Cúp quốc gia Canada
17/09 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
05/10 - 2025
US Open Cup
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
22/09 - 2025
US Open Cup
18/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow