![]() Jordi Swibel 24 | |
![]() Moses Dyer 45 | |
![]() Paris Gee 47 | |
![]() Gabriel Bitar 53 | |
![]() Jordan Faria 56 | |
![]() David Norman 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Vancouver FC
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Valour FC
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | H T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H H T |
5 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B H B B T |
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B H H B | |
7 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B T |
8 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại