![]() Karen Nalbandyan 24 | |
![]() Helder 54 | |
![]() Momo Fanye Toure 64 | |
![]() Goncalo Silva 90+3' | |
![]() Goncalo Gregorio 90+8' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 71 | 72 | T T H T H |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 40 | 60 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 33 | 59 | T H T T H |
4 | ![]() | 29 | 17 | 2 | 10 | 23 | 53 | B T B B T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 17 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -10 | 35 | H T B B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -23 | 32 | B H B T B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B T B T B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 2 | 19 | -50 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -29 | 23 | H B T B B |
11 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -54 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại