Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Van vs FC Noah hôm nay 02-10-2022

Giải VĐQG Armenia - CN, 02/10

Kết thúc

Van

Van

2 : 2

FC Noah

FC Noah

Hiệp một: 0-1
CN, 18:00 02/10/2022
Vòng 9 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Levon Vardanyan
42
Artem Bilyi
76
Edgar Movsesyan
88
Israel Opoku
90+3'

Thống kê trận đấu Van vs FC Noah

số liệu thống kê
Van
Van
FC Noah
FC Noah
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Armenia
22/09 - 2021
H1: 1-1
05/12 - 2021
H1: 2-0
07/04 - 2022
H1: 0-0
21/05 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 0-1
20/11 - 2022
H1: 1-0
17/04 - 2023
H1: 0-0
04/06 - 2023
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 1-0
30/09 - 2023
H1: 0-0
04/12 - 2023
H1: 2-0
11/04 - 2024
H1: 0-0
19/09 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Armenia
16/04 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Armenia
04/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Van

VĐQG Armenia
12/05 - 2025
H1: 1-2
08/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Armenia
30/04 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Armenia
26/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
16/04 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
12/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Armenia
02/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Noah

VĐQG Armenia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
13/05 - 2025
VĐQG Armenia
09/05 - 2025
H1: 2-1
04/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Armenia
30/04 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Armenia
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
16/04 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
13/04 - 2025
H1: 0-2
09/04 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC NoahFC Noah2823327172T T H T H
2Ararat ArmeniaArarat Armenia2719354060T T T T T
3Urartu FCUrartu FC2818553359T H T T H
4PyunikPyunik29172102353B T B B T
5VanVan2813781746B H H B T
6BKMABKMA2910514-1035H T B B T
7ShirakShirak299515-2332B H B T B
8Ararat YerevanArarat Yerevan278514-1829B T B T B
9West ArmeniaWest Armenia287219-5023B B T B B
10FC AlashkertFC Alashkert295816-2923H B T B B
11GandzasarGandzasar282323-549B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow