Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Stjarnan hôm nay 05-10-2025

Giải VĐQG Iceland - CN, 05/10

Kết thúc

Valur

Valur

3 : 2

Stjarnan

Stjarnan

Hiệp một: 1-1
CN, 03:00 05/10/2025
Vòng 3 - VĐQG Iceland
Origo voellurinn
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Holmar Oern Eyjolfsson
5
(Pen) Andri Runar Bjarnason
6
Sigurdur Egill Larusson
30
Tryggvi Hrafn Haraldsson
36
Oervar Oervarsson
36
Holmar Oern Eyjolfsson
42
Jonatan Ingi Jonsson
51
Alex Thor Hauksson
58
Gudmundur Noekkvason
62
Jonatan Ingi Jonsson
73

Thống kê trận đấu Valur vs Stjarnan

số liệu thống kê
Valur
Valur
Stjarnan
Stjarnan
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
13/06 - 2021
29/08 - 2021
H1: 0-1
16/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 3-1
30/04 - 2023
H1: 2-0
18/07 - 2023
H1: 1-0
20/04 - 2024
H1: 1-0
31/05 - 2024
H1: 2-0
24/09 - 2024
H1: 0-2
15/06 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Iceland
02/07 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Iceland
15/09 - 2025
H1: 1-2
05/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
05/10 - 2025
H1: 1-1
29/09 - 2025
23/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
11/08 - 2025
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Stjarnan

VĐQG Iceland
05/10 - 2025
H1: 1-1
30/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 2-1
11/08 - 2025
07/08 - 2025
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar259610-133T H H T B
2KA AkureyriKA Akureyri259610-933B T T B H
3IA AkranesIA Akranes2510114-1031T T T T T
4VestriVestri258413-1428H B B B H
5AftureldingAfturelding256811-926B B H T H
6KR ReykjavikKR Reykjavik256712-1225H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2515642451H T T T T
2ValurValur2513571744B B H B T
3StjarnanStjarnan251258641T T H B B
4BreidablikBreidablik251096439B H H H T
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur25889432T H H H B
6Fram ReykjavikFram Reykjavik259511032T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow