![]() Holmar Oern Eyjolfsson 5 | |
![]() (Pen) Andri Runar Bjarnason 6 | |
![]() Sigurdur Egill Larusson 30 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 36 | |
![]() Oervar Oervarsson 36 | |
![]() Holmar Oern Eyjolfsson 42 | |
![]() Jonatan Ingi Jonsson 51 | |
![]() Alex Thor Hauksson 58 | |
![]() Gudmundur Noekkvason 62 | |
![]() Jonatan Ingi Jonsson 73 |
Thống kê trận đấu Valur vs Stjarnan
số liệu thống kê

Valur

Stjarnan
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -1 | 33 | T H H T B |
2 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -9 | 33 | B T T B H |
3 | ![]() | 25 | 10 | 1 | 14 | -10 | 31 | T T T T T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -14 | 28 | H B B B H |
5 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | B B H T H |
6 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 24 | 51 | H T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | T T H B B |
4 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 4 | 39 | B H H H T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 4 | 32 | T H H H B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | 0 | 32 | T H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại